Định nghĩa của từ insinuation

insinuationnoun

Tiếng nói

/ɪnˌsɪnjuˈeɪʃn//ɪnˌsɪnjuˈeɪʃn/

Từ "insinuation" bắt nguồn từ tiếng Latin "insinuatio", có nghĩa là "trượt trơn tru" hoặc "trượt vào". Thuật ngữ tiếng Latin này được người Pháp mượn vào thời Trung cổ, khi đó nó có dạng "insinuation." Người Pháp sau đó đã giới thiệu từ này vào tiếng Anh trong thời kỳ chinh phục của người Norman vào thế kỷ 11. Từ tiếng Anh "insinuation" ban đầu có nghĩa là "cái gì đó trượt hoặc trượt vào" hoặc "một cái gì đó trượt vào". Đến thế kỷ 16, định nghĩa này bắt đầu thay đổi, vì từ này bắt đầu ám chỉ cụ thể hơn đến hành động đưa ra một gợi ý hoặc ý tưởng một cách tinh tế và gián tiếp, để thuyết phục ai đó về sự thật của nó. Ý nghĩa mới này phản ánh sự thay đổi trong cách mọi người nghĩ về giao tiếp và thuyết phục, khi họ nhận ra giá trị của các phương pháp thuyết phục tinh tế hơn, sắc thái hơn. Ngày nay, sự ám chỉ vẫn được sử dụng theo nghĩa này, như một cách để mô tả sự gợi ý khéo léo về một ý tưởng hoặc sự giới thiệu tinh tế của một lập luận thuyết phục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm

meaningsự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt

namespace

something unpleasant that somebody indirectly suggests is true

điều gì đó khó chịu mà ai đó gián tiếp gợi ý là đúng

Ví dụ:
  • She resented the insinuation that she was too old for the job.

    Cô ấy bực bội khi bị ám chỉ rằng cô ấy đã quá già để làm công việc này.

  • Why did you make those veiled insinuations about me?

    Tại sao bạn lại đưa ra những lời bóng gió che đậy về tôi?

  • insinuations against the unsuccessful candidate

    những lời bóng gió chống lại ứng viên không thành công

the act of indirectly suggesting that something unpleasant is true

hành động gián tiếp gợi ý rằng điều gì đó khó chịu là đúng

Ví dụ:
  • His reputation was ruined by insinuation and rumour.

    Danh tiếng của ông đã bị hủy hoại bởi những lời bóng gió và tin đồn.