Định nghĩa của từ allusion

allusionnoun

sự ám chỉ

/əˈluːʒn//əˈluːʒn/

Từ "allusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "alusiō" có nghĩa là "gật đầu hoặc nghiêng đầu để thể hiện sự đồng ý" hoặc "gợi ý hoặc gợi ý". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "aludere", có nghĩa là "gật đầu hoặc cúi xuống" hoặc "ám chỉ điều gì đó". Từ "allusion" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động gật đầu hoặc ám chỉ điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng ám chỉ gián tiếp đến một người, địa điểm, sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật trong văn học, nghệ thuật hoặc các hình thức biểu đạt khác. Theo nghĩa này, ám chỉ là một sự tham chiếu tinh tế đòi hỏi một số kiến ​​thức nền tảng hoặc bối cảnh văn hóa để hiểu đầy đủ. Ngày nay, từ "allusion" được sử dụng rộng rãi trong phân tích văn học và văn hóa để mô tả việc sử dụng các tham chiếu gián tiếp hoặc ám chỉ trong các tác phẩm sáng tạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nói bóng gió, sự ám chỉ

exampleto make an allusion to: nói bóng gió, ám chỉ, nói đến

meaninglời ám chỉ

namespace
Ví dụ:
  • In her novel, the author makes an allusion to Shakespeare's "Romeo and Juliet" by describing the characters' love as a "star-crossed" one.

    Trong tiểu thuyết của mình, tác giả đã ám chỉ đến "Romeo và Juliet" của Shakespeare bằng cách mô tả tình yêu của hai nhân vật là một mối tình "bất hạnh".

  • The painter's use of the fleurs-de-lis symbol in his artwork pays homage to the powerful French monarchy and is an allusion to the medieval era.

    Việc họa sĩ sử dụng biểu tượng hoa bách hợp trong tác phẩm nghệ thuật của mình là để tôn vinh chế độ quân chủ hùng mạnh của Pháp và ám chỉ đến thời trung cổ.

  • The writer's reference to the Greek myth of Sisyphus is an allusion to the cyclical nature of life, as Sisyphus was condemned to roll a boulder up a hill for eternity.

    Việc tác giả nhắc đến thần thoại Hy Lạp về Sisyphus là ám chỉ đến bản chất tuần hoàn của cuộc sống, khi Sisyphus bị kết án phải lăn một tảng đá lên đồi mãi mãi.

  • The playwright's mention of Adam and Eve in the context of their banishment from the Garden of Eden is an allusion to the origins of sin and its consequences.

    Việc nhà viết kịch nhắc đến Adam và Eva trong bối cảnh họ bị trục xuất khỏi Vườn Địa Đàng là ám chỉ đến nguồn gốc của tội lỗi và hậu quả của nó.

  • In her song, the singer makes a subtle allusion to the medieval legend of the unicorn by comparing love to a rare and elusive creature.

    Trong bài hát của mình, nữ ca sĩ đã ám chỉ một cách tinh tế đến truyền thuyết thời trung cổ về kỳ lân bằng cách so sánh tình yêu với một sinh vật quý hiếm và khó nắm bắt.

  • The journalist uses the allusion of Orwell's "1984" to criticize the state's excessive surveillance and control over its people.

    Nhà báo sử dụng ẩn dụ từ tác phẩm "1984" của Orwell để chỉ trích sự giám sát và kiểm soát quá mức của nhà nước đối với người dân.

  • The composer's use of the ancient Greek crossroads symbol, the trident, in his music is an allusion to the sea god Poseidon and the power of the ocean.

    Việc nhà soạn nhạc sử dụng biểu tượng ngã tư đường của Hy Lạp cổ đại, cây đinh ba, trong âm nhạc của mình là sự ám chỉ đến vị thần biển Poseidon và sức mạnh của đại dương.

  • The author's use of the imagery of the labyrinth from Greek mythology symbolizes the confusion and complexity of life's challenges.

    Việc tác giả sử dụng hình ảnh mê cung trong thần thoại Hy Lạp tượng trưng cho sự hỗn loạn và phức tạp của những thách thức trong cuộc sống.

  • The poet's allusion to the sorceress Medea from Greek mythology represents the destructive power of jealousy and revenge.

    Việc nhà thơ ám chỉ đến nữ phù thủy Medea trong thần thoại Hy Lạp tượng trưng cho sức mạnh hủy diệt của lòng ghen tị và sự trả thù.

  • The artist's use of the red apple from the biblical story of Adam and Eve symbolizes temptation and desire.

    Nghệ sĩ sử dụng quả táo đỏ từ câu chuyện về Adam và Eva trong Kinh thánh tượng trưng cho sự cám dỗ và ham muốn.