Định nghĩa của từ remark

remarkverb

sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý, nhận xét, phê bình, để ý

/rɪˈmɑːk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "remark" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "remarquer", có nghĩa là "nhận thấy một lần nữa" hoặc "quan sát lại". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "marks" có nghĩa là "marks" hoặc "dấu hiệu". Theo nghĩa ban đầu, "remark" ám chỉ hành động nhận thấy hoặc chú ý đến điều gì đó, thường là theo nghĩa chính thức hoặc chính thức. Ví dụ, nhận xét của thẩm phán có thể là bình luận được đưa ra trong phiên điều trần. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng đưa ra bình luận độc đáo hoặc đáng chú ý, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc đàm thoại. Ngày nay, chúng ta sử dụng "remark" để mô tả một câu nói khơi gợi suy nghĩ hoặc bất ngờ, cũng như hành động đưa ra câu nói như vậy. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó nói "remarkable" hãy chắc chắn rằng bạn hiểu được sắc thái từ nguyên đằng sau từ này!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lưu ý, sự chú ý

exampleworthy of remark: đáng lưu ý

meaningsự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận

exampleto make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)

exampleto pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo

type ngoại động từ

meaningthấy, chú ý, lưu ý, để ý đến

exampleworthy of remark: đáng lưu ý

meaninglàm chú ý, làm lưu ý

exampleto make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)

exampleto pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo

namespace

something that you say or write which expresses an opinion, a thought, etc. about somebody/something

điều gì đó bạn nói hoặc viết thể hiện quan điểm, suy nghĩ, v.v. về ai đó/điều gì đó

Ví dụ:
  • to make a remark

    để đưa ra một nhận xét

  • The controversy intensified following remarks by the President of the European Commission.

    Cuộc tranh cãi ngày càng gia tăng sau những nhận xét của Chủ tịch Ủy ban Châu Âu.

  • What exactly did you mean by that last remark?

    Chính xác thì bạn có ý gì qua nhận xét cuối cùng đó?

  • He made a number of rude remarks about the food.

    Anh ta đã đưa ra một số nhận xét thô lỗ về thức ăn.

  • He made his opening remarks to the assembled press.

    Ông phát biểu khai mạc trước báo chí tập hợp.

  • I'm ready to apologize for my immature remarks.

    Tôi sẵn sàng xin lỗi vì những nhận xét non nớt của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • He began his remarks with a prayer.

    Ông bắt đầu bài phát biểu của mình bằng một lời cầu nguyện.

  • He had a set of prepared remarks.

    Anh ấy đã chuẩn bị sẵn một loạt nhận xét.

  • He made a few factual errors in his remarks on Rembrandt.

    Anh ấy đã mắc một số lỗi thực tế trong nhận xét của mình về Rembrandt.

  • He made some snide remarks about his opponent's skill.

    Anh ta đã đưa ra một số nhận xét đầy ác ý về kỹ năng của đối thủ.

  • He was expelled from the party for failing to withdraw his controversial remarks.

    Ông đã bị khai trừ khỏi đảng vì không rút lại những nhận xét gây tranh cãi của mình.

Từ, cụm từ liên quan

the quality of being important or interesting enough to be noticed

chất lượng quan trọng hoặc đủ thú vị để được chú ý

Ví dụ:
  • The exhibition contains nothing that is worthy of remark.

    Cuộc triển lãm không có gì đáng để bình luận.

  • The chef made a remarkable remark about the flavor of the dish, stating that it was truly a delight for the taste buds.

    Đầu bếp đã có nhận xét đáng chú ý về hương vị của món ăn, nói rằng nó thực sự là một niềm vui cho vị giác.

  • The politician's notable remark during the debate left the audience in awe, impressing them with his oratorical skills.

    Nhận xét đáng chú ý của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, ấn tượng với kỹ năng hùng biện của ông.

  • The actor's striking remark about her co-star's performance was a tribute to his talent, and it earned her applause from the media.

    Nhận xét đáng chú ý của nữ diễn viên về diễn xuất của bạn diễn là một sự tôn vinh tài năng của anh ấy và nó đã nhận được sự hoan nghênh từ giới truyền thông.

  • The professor's remarkable remark during the lecture caught everyone's attention, as she presented a fresh perspective on the topic at hand.

    Nhận xét đáng chú ý của giáo sư trong bài giảng đã thu hút sự chú ý của mọi người vì bà đã trình bày một góc nhìn mới mẻ về chủ đề đang được thảo luận.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches