danh từ
sự lưu ý, sự chú ý
worthy of remark: đáng lưu ý
sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận
to make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
to pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo
ngoại động từ
thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
worthy of remark: đáng lưu ý
làm chú ý, làm lưu ý
to make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
to pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo