Định nghĩa của từ intimation

intimationnoun

sự thân mật

/ˌɪntɪˈmeɪʃn//ˌɪntɪˈmeɪʃn/

Từ "intimation" bắt nguồn từ tiếng Latin "intimare", có nghĩa là "làm cho mọi người biết" hoặc "thông báo". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 với tên gọi là "intimacion", sau đó phát triển thành "intimation." Gốc từ "intima-" phản ánh ý tưởng là "innermost" hoặc "gần gũi", gợi ý một cách tinh tế hoặc gián tiếp để truyền đạt điều gì đó. Điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "intimation" là một gợi ý, gợi ý hoặc chỉ dẫn tinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết

meaningsự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết

namespace
Ví dụ:
  • The gentle breeze carried an intimation of impending rain.

    Làn gió nhẹ báo hiệu một cơn mưa sắp tới.

  • The teacher gave subtle intimation that the final exam would cover all chapters.

    Giáo viên đã ngầm ám chỉ rằng bài kiểm tra cuối kỳ sẽ bao gồm tất cả các chương.

  • Her gaze held an intimation of secret knowledge that she wasn't willing to share.

    Ánh mắt của cô ẩn chứa một bí mật mà cô không muốn chia sẻ.

  • The cracks in the building's foundation revealed an intimation of grave danger ahead.

    Các vết nứt ở nền móng của tòa nhà báo hiệu mối nguy hiểm nghiêm trọng sắp xảy ra.

  • His formal attire and nervous demeanor gave intimation that he was about to propose.

    Bộ trang phục trang trọng và thái độ lo lắng của anh cho thấy anh sắp cầu hôn.

  • The son's intimation of a familial illness deeply affected the mother's emotional state.

    Việc người con trai báo trước về căn bệnh gia đình đã ảnh hưởng sâu sắc đến trạng thái cảm xúc của người mẹ.

  • The ominous silence in the car was a clear intimation of an argument that had yet to be spoken.

    Sự im lặng đáng ngại trong xe là dấu hiệu rõ ràng cho một cuộc tranh cãi vẫn chưa được nói ra.

  • Her invitation to a secluded location carried an intimation that she had something intimate to reveal.

    Lời mời của cô đến một nơi vắng vẻ mang theo sự ám chỉ rằng cô có điều gì đó riêng tư muốn tiết lộ.

  • The warning signs of financial instability began with subtle intination that grew more apparent with time.

    Những dấu hiệu cảnh báo về sự bất ổn tài chính bắt đầu bằng sự ám chỉ tinh tế và ngày càng rõ ràng hơn theo thời gian.

  • The friend's intimation of a change in plans left the other feeling unsettled and unsure of what to expect.

    Việc người bạn kia ám chỉ về sự thay đổi kế hoạch khiến người kia cảm thấy lo lắng và không biết phải mong đợi điều gì.