Định nghĩa của từ insane

insaneadjective

điên cuồng

/ɪnˈseɪn//ɪnˈseɪn/

Thuật ngữ "insane" có nguồn gốc từ thời trung cổ và Phục hưng khi những người mắc bệnh tâm thần thường bị đưa vào các cơ sở được gọi là "nhà thương điên". Những cơ sở này thường do các giáo đoàn điều hành và cư dân được gọi là "the insane," ngụ ý rằng hành vi của họ là kết quả của việc thiếu tỉnh táo hoặc lý trí. Từ "insane" có nguồn gốc từ tiếng Latin và việc sử dụng ban đầu của nó trong tiếng Anh có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "insanus", có nghĩa là "vô lý" hoặc "điên". Vào thời hiện đại, thuật ngữ này ám chỉ mức độ nghiêm trọng và nguy hiểm vượt xa sự lập dị hoặc đau khổ về mặt tâm lý. Về mặt pháp lý, từ này đã được thay thế bằng các thuật ngữ mang tính thông tin y khoa và khoa học hơn như "bệnh tâm thần" hoặc "người mắc chứng rối loạn tâm thần". Thuật ngữ "insane" vẫn được sử dụng không chính thức trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng việc sử dụng nó trong bối cảnh y tế hoặc pháp lý được coi là lỗi thời và không chính xác, khiến nhiều chuyên gia khuyên nên sử dụng các thuật ngữ cụ thể và phù hợp hơn cho những tình trạng như vậy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiên, điên cuồng, mất trí

namespace

very stupid, crazy or dangerous

rất ngu ngốc, điên rồ hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • I must have been insane to agree to the idea.

    Tôi hẳn phải điên lắm mới đồng ý với ý tưởng đó.

Ví dụ bổ sung:
  • It seems insane to cut the budget now.

    Việc cắt giảm ngân sách bây giờ có vẻ điên rồ.

  • The whole idea is quite insane.

    Toàn bộ ý tưởng là khá điên rồ.

  • It was an insane risk to take.

    Đó là một rủi ro điên rồ phải chấp nhận.

Từ, cụm từ liên quan

extremely annoyed; angry

cực kỳ khó chịu; tức giận

Ví dụ:
  • This job is driving me insane.

    Công việc này đang khiến tôi phát điên.

  • She was driving me insane with her constant chatter.

    Cô ấy khiến tôi phát điên vì cách nói chuyện liên tục của mình.

shocking or very impressive; extremely large, high, good, etc.

gây sốc hoặc rất ấn tượng; cực kỳ lớn, cao, tốt, v.v.

Ví dụ:
  • The prices are insane.

    Giá cả thật điên rồ.

  • We sold insane amounts of ice cream that day.

    Ngày hôm đó chúng tôi đã bán được số lượng kem khổng lồ.

  • It's insane how talented this guy is.

    Thật điên rồ khi anh chàng này tài năng đến thế.

having a serious mental illness that makes somebody unable to think or behave normally

mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng khiến ai đó không thể suy nghĩ hoặc cư xử bình thường

Ví dụ:
  • Doctors certified him as insane.

    Các bác sĩ chứng nhận anh ta bị điên.

  • The prisoners were slowly going insane.

    Các tù nhân dần dần trở nên điên loạn.

Ví dụ bổ sung:
  • He was declared criminally insane and not fit to plead.

    Anh ta bị tuyên bố là bị điên về mặt hình sự và không đủ tư cách để nhận tội.

  • He later became insane and was confined to an institution.

    Sau đó anh ta trở nên mất trí và bị giam trong một viện tâm thần.

  • He went almost insane when he heard that his daughter had died.

    Ông gần như phát điên khi nghe tin con gái mình đã chết.

  • In 1975 she was certified clinically insane and sent to a psychiatric hospital.

    Năm 1975, cô được chứng nhận mất trí lâm sàng và được đưa vào bệnh viện tâm thần.

  • She claimed she was temporarily insane during the attack.

    Cô khẳng định mình bị mất trí tạm thời trong cuộc tấn công.

Từ, cụm từ liên quan

people who are insane

những người điên

Ví dụ:
  • a hospital for the insane

    bệnh viện dành cho người điên