Định nghĩa của từ confounded

confoundedadjective

bối rối

/kənˈfaʊndɪd//kənˈfaʊndɪd/

"Confound" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "confoundre", có nghĩa là "trộn lẫn, làm rối trí hoặc phá hủy". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "áp đảo hoặc đánh bại". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang thể hiện sự khó chịu, thất vọng hoặc bối rối. Cách sử dụng hiện đại thường phản ánh cảm giác bối rối hoặc tức giận vì điều gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninguột ết khuộng chết tiệt

examplethat confounded horse!: cái con ngựa chết tiệt này!

typeDefault

meaning(thống kê) đã trùng hợp

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the patient received the results of the medical tests, the doctor was confounded by the unexpected findings.

    Ngay khi bệnh nhân nhận được kết quả xét nghiệm, bác sĩ đã vô cùng bối rối trước những phát hiện bất ngờ.

  • When the chef tasted the burnt dessert that the new pastry chef had prepared, he was completely confounded by its awful taste.

    Khi đầu bếp nếm thử món tráng miệng bị cháy do thợ làm bánh mới chuẩn bị, anh ta hoàn toàn bối rối vì hương vị khủng khiếp của nó.

  • The CEO was thoroughly confounded by the sudden drop in sales during the quarterly report presentation.

    Tổng giám đốc điều hành thực sự bối rối trước sự sụt giảm đột ngột về doanh số trong buổi trình bày báo cáo quý.

  • The mathematician was completely confounded by the seemingly unsolvable algebraic equation.

    Nhà toán học hoàn toàn bối rối trước phương trình đại số dường như không thể giải được này.

  • After listening to the customer's complaints, the salesperson was confounded by their bizarre demands.

    Sau khi lắng nghe lời phàn nàn của khách hàng, nhân viên bán hàng cảm thấy bối rối trước những yêu cầu kỳ lạ của họ.

  • The librarian was confounded by the patron's request to access a book that had been missing for decades.

    Người thủ thư vô cùng bối rối trước yêu cầu của người bảo trợ về việc tiếp cận một cuốn sách đã mất tích trong nhiều thập kỷ.

  • The athlete was completely confounded by the unfair referee's decision that cost him the match.

    Vận động viên này hoàn toàn bối rối trước quyết định bất công của trọng tài khiến anh thua trận.

  • The scientist was confounded by the anomalous result of the experiment, which defied all prior knowledge in the field.

    Nhà khoa học đã rất bối rối trước kết quả bất thường của thí nghiệm, nó thách thức mọi kiến ​​thức trước đó trong lĩnh vực này.

  • The lawyer was utterly confounded by the bank's decision to refuse the client's loan application.

    Vị luật sư hoàn toàn bối rối trước quyết định từ chối đơn xin vay của khách hàng của ngân hàng.

  • After hours of research, the student was thoroughly confounded by the complexity of the academic subject.

    Sau nhiều giờ nghiên cứu, sinh viên thực sự bối rối trước sự phức tạp của môn học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches