Định nghĩa của từ diminished responsibility

diminished responsibilitynoun

trách nhiệm giảm sút

/dɪˌmɪnɪʃt rɪˌspɒnsəˈbɪləti//dɪˌmɪnɪʃt rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Thuật ngữ "diminished responsibility" bắt nguồn từ bối cảnh luật hình sự, đặc biệt là trong những trường hợp mà trạng thái tinh thần của bị cáo tại thời điểm phạm tội được coi là đã làm suy yếu khả năng hiểu đầy đủ bản chất và sự sai trái của hành động của họ. Khái niệm pháp lý này nhằm cân bằng quyền của bị cáo, người có thể mắc chứng rối loạn tâm thần hoặc khuyết tật, với lợi ích của công lý và bảo vệ xã hội khỏi những hành động có hại. Trong các hệ thống pháp luật công nhận trách nhiệm giảm nhẹ, chẳng hạn như luật pháp Anh và Scotland, nó đóng vai trò là biện pháp bảo vệ một phần đối với các cáo buộc giết người hoặc các hành vi phạm tội nghiêm trọng khác. Điều này có nghĩa là nếu bị cáo có thể chứng minh rằng một bất thường về tinh thần, bao gồm các rối loạn và tình trạng tâm thần như động kinh, mất trí nhớ hoặc chấn thương não, làm giảm mức độ tội lỗi hoặc trách nhiệm của họ khi họ phạm tội, họ có thể bị kết tội nhẹ hơn hoặc nhận mức án nhẹ hơn. Về bản chất, trách nhiệm giảm nhẹ phản ánh ý tưởng rằng các rối loạn và khuyết tật về tinh thần đôi khi có thể làm suy yếu khả năng của một cá nhân trong việc hiểu đầy đủ bản chất và sự sai trái của hành động của họ, đảm bảo một cách đối xử khoan hồng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant argued that he should be found guilty of manslaughter rather than murder due to diminished responsibility, as he was dealing with mental health issues at the time of the crime.

    Bị cáo cho rằng mình nên bị kết tội ngộ sát thay vì giết người do trách nhiệm bị giảm nhẹ, vì bị cáo đang gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần vào thời điểm phạm tội.

  • After numerous psychiatric evaluations, the court determined that the suspect's diminished responsibility at the time of the offense would lessen the severity of the charge from murder to manslaughter.

    Sau nhiều lần đánh giá tâm thần, tòa án xác định rằng việc giảm nhẹ trách nhiệm của nghi phạm tại thời điểm phạm tội sẽ làm giảm mức độ nghiêm trọng của cáo buộc từ giết người xuống ngộ sát.

  • The accused's defense team presented evidence of his diminished responsibility, highlighting his prolonged drug and alcohol use, as well as a history of mental health problems, to the jury.

    Nhóm luật sư bào chữa của bị cáo đã trình bày bằng chứng về việc bị cáo không có đủ trách nhiệm, nhấn mạnh đến việc bị cáo sử dụng ma túy và rượu trong thời gian dài, cũng như tiền sử mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần trước bồi thẩm đoàn.

  • In light of the defendant's diminished responsibility at the time of the incident, the judge passed a sentence of five years for manslaughter, substituting it for the original charge of murder.

    Xét đến việc bị cáo có mức độ trách nhiệm giảm nhẹ tại thời điểm xảy ra vụ việc, thẩm phán đã tuyên án 5 năm tù về tội ngộ sát, thay thế cho tội danh giết người ban đầu.

  • The victim's relatives had mixed feelings about the verdict, as while they were glad that justice had been served, they argued that the perpetrator should have been held accountable for the full extent of the crime due to his level of responsibility.

    Người thân của nạn nhân có nhiều cảm xúc lẫn lộn về bản án, vì mặc dù họ vui mừng vì công lý đã được thực thi, họ vẫn cho rằng thủ phạm phải chịu trách nhiệm về toàn bộ tội ác do mức độ trách nhiệm của hắn ta.

  • The defense expert witness testified that the accused's diminished responsibility negated any premeditated intentions to harm the victim, arguing that the offense was more one of impulse than calculated malice.

    Nhân chứng chuyên gia bào chữa làm chứng rằng việc giảm nhẹ trách nhiệm của bị cáo đã phủ nhận mọi ý định cố ý gây hại cho nạn nhân, lập luận rằng hành vi phạm tội này là do bốc đồng hơn là cố ý có chủ đích.

  • The judge ultimately agreed that the accused's diminished responsibility lessened his culpability to the point that the offense fell below the threshold of full responsibility for murder, opting instead for a lower charge of manslaughter.

    Cuối cùng, thẩm phán đồng ý rằng việc giảm nhẹ trách nhiệm của bị cáo đã làm giảm mức độ tội lỗi của bị cáo xuống mức dưới ngưỡng chịu trách nhiệm hoàn toàn về tội giết người, thay vào đó, ông quyết định giảm nhẹ tội danh ngộ sát.

  • The defendant's diminished responsibility case was based on evidence of a longstanding history of mental illness and childhood trauma, which countered accusations that he had acted deliberately in taking the victim's life.

    Vụ án giảm trách nhiệm của bị cáo dựa trên bằng chứng về tiền sử bệnh tâm thần lâu dài và chấn thương thời thơ ấu, điều này phản bác lại cáo buộc rằng bị cáo đã cố ý tước đi mạng sống của nạn nhân.

  • A common defense strategy for cases where the defendant's diminished responsibility is a factor is to argue that they should be found guilty of a lesser offense than murder, such as manslaughter, due to their reduced level of culpability in the commission of the crime.

    Một chiến lược bào chữa phổ biến cho những trường hợp mà trách nhiệm giảm sút của bị cáo là lập luận rằng họ nên bị kết tội nhẹ hơn tội giết người, chẳng hạn như ngộ sát, do mức độ đáng trách của họ trong việc thực hiện tội phạm thấp hơn.

  • The accused's diminished responsibility can be taken into account during sentencing, where it could translate to a lighter or more lenient sentence in certain circumstances, provided that justice is served in a fair and equitable manner.

    Trách nhiệm giảm nhẹ của bị cáo có thể được xem xét trong quá trình tuyên án, có thể dẫn đến mức án nhẹ hơn hoặc khoan hồng hơn trong một số trường hợp nhất định, với điều kiện là công lý được thực thi một cách công bằng và bình đẳng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches