Định nghĩa của từ bewildered

bewilderedadjective

hoang mang

/bɪˈwɪldəd//bɪˈwɪldərd/

Từ "bewildered" có một hành trình thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "by" hoặc "với", và "wildern", có nghĩa là "dẫn đi lạc". Về cơ bản, "bewildered" ban đầu có nghĩa là "bị dẫn đi lạc" hoặc "bị bối rối và lạc lối". Từ này phát triển để mô tả trạng thái bối rối và mất phương hướng, thường là do thiếu hiểu biết hoặc tình huống quá sức chịu đựng. Vì vậy, lần tới khi bạn cảm thấy bối rối, hãy nhớ rằng bạn chỉ đang trải qua cảm giác bị lạc lối hoặc bối rối, một tình cảm bắt nguồn từ lịch sử tiếng Anh cổ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác

namespace
Ví dụ:
  • After winning the lottery, the formerly impoverished man felt bewildered by his newfound wealth and struggled to adjust to his lavish lifestyle.

    Sau khi trúng số, người đàn ông vốn nghèo khó này cảm thấy bối rối trước sự giàu có mới có và phải vật lộn để thích nghi với lối sống xa hoa.

  • The employee was bewildered by the sudden termination of their job without any explanation from their manager.

    Nhân viên này rất hoang mang khi công việc của họ đột ngột bị chấm dứt mà không có bất kỳ lời giải thích nào từ người quản lý.

  • The traveler felt totally bewildered upon arriving in an unfamiliar city, unable to read the street signs or communicate with the locals.

    Du khách cảm thấy hoàn toàn bối rối khi đến một thành phố xa lạ, không thể đọc các biển báo đường phố hoặc giao tiếp với người dân địa phương.

  • The elderly woman was bewildered by the rapid advancements in technology and struggled to navigate her way around her smartphone.

    Người phụ nữ lớn tuổi bối rối trước sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và gặp khó khăn khi sử dụng điện thoại thông minh.

  • The student was bewildered by the challenges presented by their foreign language class and struggled to understand even the simplest of concepts.

    Học sinh này cảm thấy bối rối trước những thách thức mà lớp ngoại ngữ đặt ra và gặp khó khăn ngay cả trong việc hiểu những khái niệm đơn giản nhất.

  • The shopper was bewildered by the crowded mall during the holiday season and couldn't find their way to their desired store.

    Người mua sắm bối rối vì trung tâm thương mại đông đúc trong mùa lễ và không thể tìm được đường đến cửa hàng mình mong muốn.

  • The new parent was bewildered by the constant demands of their crying baby and felt overwhelmed by the daily schedule.

    Người cha mẹ mới cảm thấy bối rối vì những đòi hỏi liên tục của đứa con hay khóc và cảm thấy choáng ngợp với lịch trình hàng ngày.

  • The hiker was bewildered by the unexpected storm that hit the mountains, leaving them stranded and fearful for their safety.

    Người đi bộ đường dài bối rối trước cơn bão bất ngờ ập đến vùng núi, khiến họ bị mắc kẹt và lo sợ cho sự an toàn của mình.

  • The patient was bewildered by the complex medical terminology and treatments prescribed by their doctor.

    Bệnh nhân bối rối trước thuật ngữ y khoa phức tạp và cách điều trị mà bác sĩ kê đơn.

  • The cook was bewildered by the failure of their experimental recipe, unable to understand the reason behind its disastrous outcome.

    Người đầu bếp vô cùng bối rối trước sự thất bại của công thức thử nghiệm, không thể hiểu nổi lý do đằng sau kết quả thảm hại này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches