Định nghĩa của từ unhinged

unhingedadjective

không có

/ʌnˈhɪndʒd//ʌnˈhɪndʒd/

"Unhinged" bắt nguồn từ động từ "to hinge", có nghĩa là gắn một cái gì đó bằng bản lề. Ban đầu, từ này ám chỉ đến cửa và cổng vật lý. "Unhinged" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có bản lề" và được dùng để mô tả một cái gì đó bị ngắt kết nối hoặc không ổn định. Theo nghĩa bóng, nó phát triển để mô tả trạng thái tinh thần của một người, ngụ ý sự thiếu kiểm soát hoặc tỉnh táo. Cụm từ "off their hinges" càng củng cố thêm mối liên hệ bất ổn về tinh thần này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra

exampleto unhinge a door: tháo cửa

meaning(thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí)

examplehis mind is unhinged: đầu óc nó rối lên

namespace
Ví dụ:
  • After his breakup with his girlfriend, John's behavior became increasingly unhinged. He stopped eating, stopped sleeping, and spend his days screaming into a pillow.

    Sau khi chia tay bạn gái, hành vi của John ngày càng mất kiểm soát. Anh ấy ngừng ăn, ngừng ngủ và dành cả ngày để hét vào gối.

  • The victim's testimony in court left the jury reeling: witness after witness described the accused’s erratic and unhinged behavior.

    Lời khai của nạn nhân tại tòa khiến bồi thẩm đoàn choáng váng: từng nhân chứng đều mô tả hành vi thất thường và mất kiểm soát của bị cáo.

  • The CEO's unhinged rant during the shareholder meeting left investors nervous and uneasy about the future of the company.

    Lời tuyên bố mất kiểm soát của CEO trong cuộc họp cổ đông khiến các nhà đầu tư lo lắng và bất an về tương lai của công ty.

  • The politician's unpredictable and unhinged outbursts made it impossible for him to win the election.

    Những cơn bùng nổ khó lường và mất kiểm soát của chính trị gia này khiến ông không thể giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • The shocking revelation about the missing funds left the finance department in a state of chaos, with everyone working there on edge and unhinged.

    Tiết lộ gây sốc về số tiền mất tích đã khiến bộ phận tài chính rơi vào tình trạng hỗn loạn, mọi người làm việc ở đó đều căng thẳng và mất bình tĩnh.

  • The stalker's unhinged obsession with the victim left her feeling terrified and on edge all the time.

    Sự ám ảnh vô độ của kẻ theo dõi đối với nạn nhân khiến cô cảm thấy sợ hãi và luôn trong tình trạng lo lắng.

  • The soldier's unhinged behavior during the battle left his comrades in a difficult position, as they had to decide whether to escort him back to base or leave him to fend for himself.

    Hành vi mất kiểm soát của người lính trong trận chiến đã khiến đồng đội của anh rơi vào tình thế khó khăn, vì họ phải quyết định xem có nên hộ tống anh ta trở về căn cứ hay để anh ta tự lo liệu.

  • The prisoner's unhinged outbursts in court left the judge struggling to keep control of the situation.

    Những cơn bộc phát mất kiểm soát của tù nhân tại tòa khiến thẩm phán phải vật lộn để kiểm soát tình hình.

  • The detective's unhinged theory about the murder left the police force absolutely baffled.

    Giả thuyết điên rồ của thám tử về vụ giết người khiến lực lượng cảnh sát hoàn toàn bối rối.

  • The employee's unhinged actions during the meeting left his colleagues wondering whether he was still capable of doing his job.

    Những hành động mất kiểm soát của nhân viên này trong cuộc họp khiến các đồng nghiệp tự hỏi liệu anh ta có còn đủ khả năng làm việc hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches