danh từ
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
sự điên rồ; điều điên rồ
chứng điên cuồng
/ɪnˈsænəti//ɪnˈsænəti/Từ "insanity" bắt nguồn từ tiếng Latin "insanus", có nghĩa đen là "vô nghĩa". Từ này được dùng để mô tả những cá nhân có vẻ như thiếu lý trí hoặc lý trí. Vào thời Trung cổ, chứng mất trí thường gắn liền với việc bị quỷ dữ hoặc linh hồn ma quỷ ám. Người ta tin rằng những cá nhân như vậy đang bị Chúa trừng phạt vì những tội lỗi mà họ bị cáo buộc, vì vậy họ thường bị trừ tà hoặc các hình thức trừng phạt tôn giáo khác. Khi kiến thức y khoa bắt đầu phát triển trong thời kỳ Phục hưng và Khai sáng, sự hiểu biết về bệnh tâm thần đã thay đổi. Chứng mất trí được coi là một rối loạn y khoa, thay vì là một rối loạn siêu nhiên. Vào cuối thế kỷ 19, một bác sĩ tâm thần nổi tiếng tên là Walter Freeman đã giới thiệu khái niệm "lobotomies" như một hình thức điều trị chứng mất trí. Điều này bao gồm việc khoan một lỗ trên hộp sọ của bệnh nhân và cắt đứt các kết nối giữa vỏ não trước trán và các phần khác của não. Quy trình này bị chỉ trích rộng rãi vì bản chất man rợ và tàn bạo của nó, vì nó thường khiến bệnh nhân rơi vào tình trạng tàn tật vĩnh viễn. Ngày nay, việc điều trị bệnh tâm thần đã có nhiều tiến bộ đáng kể, tập trung nhiều hơn vào thuốc men, liệu pháp và các phương pháp tiếp cận toàn diện. Trong khi từ "insanity" vẫn được sử dụng phổ biến để mô tả các hành vi hoặc hành vi cực đoan, thì hàm ý của nó như một rối loạn y khoa không có phán đoán đạo đức đã phần lớn không còn trong nhận thức của xã hội.
danh từ
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
sự điên rồ; điều điên rồ
the state of being insane
trạng thái điên rồ
Anh ta được cho là không có tội vì lý do điên rồ.
Định nghĩa pháp lý về bệnh điên khác nhau tùy theo từng khu vực pháp lý.
Bệnh viện tâm thần này là nơi điều trị cho những bệnh nhân có mức độ điên loạn khác nhau, từ ảo tưởng nhẹ đến loạn thần hoàn toàn.
Sự ám ảnh về sự sạch sẽ của cô đã trở thành một dạng điên loạn, gần giống với chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
Sự điên loạn đã khiến hắn phạm phải một tội ác tày đình, khiến cơ quan thực thi pháp luật bối rối và kinh hoàng.
Hamlet giả điên để che giấu động cơ đẫm máu của mình.
Luật sư của anh ta đã đuổi anh ta đi với một lời bào chữa điên rồ.
Việc bào chữa cho sự điên rồ là một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất trong luật.
Từ, cụm từ liên quan
actions that are very stupid and possibly dangerous
những hành động rất ngu ngốc và có thể nguy hiểm
Sẽ thật điên rồ nếu cố gắng thực hiện chuyến đi trong thời tiết xấu như vậy.
Quốc hội có một lựa chọn để ngăn chặn sự điên rồ này.
Nhưng chương trình đã ghi lại những điều điên rồ và phi lý khác nhau trong cuộc đời anh.