Định nghĩa của từ unbalanced

unbalancedadjective

không cân bằng

/ˌʌnˈbælənst//ˌʌnˈbælənst/

Từ "unbalanced" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "balanced". "Balanced" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "balancé" có nghĩa là "lắc lư hoặc lắc lư". Do đó, "unbalanced" theo nghĩa đen có nghĩa là "không cân bằng" hoặc "không ở trạng thái cân bằng". Nó mô tả một cái gì đó không đồng đều, thiếu ổn định hoặc thiếu cảm giác về tỷ lệ. Từ này phản ánh khái niệm về một cái cân bị nghiêng, với một bên nặng hơn bên kia.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cân bằng; mất thăng bằng

meaningkhông cân xứng

meaning(tài chính) không quyết toán

examplean unbalanced account: một tài khoản không quyết toán

namespace

giving too much or too little importance to one part or aspect of something

dành quá nhiều hoặc quá ít tầm quan trọng cho một phần hoặc khía cạnh của cái gì đó

Ví dụ:
  • an unbalanced article

    một bài viết không cân bằng

  • an unbalanced diet

    một chế độ ăn uống không cân bằng

  • The diet of the obese patient was highly unbalanced, consisting primarily of processed foods and sugary drinks.

    Chế độ ăn của bệnh nhân béo phì rất mất cân bằng, chủ yếu bao gồm thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.

  • The stock market became increasingly unbalanced due to the influx of foreign investments and political uncertainties.

    Thị trường chứng khoán ngày càng mất cân bằng do dòng vốn đầu tư nước ngoài và tình hình chính trị bất ổn.

  • After the storm, the once-pristine ecosystem was thrown into disarray, leading to an unbalanced distribution of resources.

    Sau cơn bão, hệ sinh thái vốn nguyên sơ đã bị xáo trộn, dẫn đến sự phân bổ tài nguyên mất cân bằng.

Ví dụ bổ sung:
  • The report is completely unbalanced.

    Báo cáo hoàn toàn không cân bằng.

  • The stock-market boom is dangerously unbalanced.

    Sự bùng nổ của thị trường chứng khoán đang mất cân bằng một cách nguy hiểm.

  • The media often presents a somewhat unbalanced picture of scientific progress.

    Các phương tiện truyền thông thường đưa ra một bức tranh có phần mất cân bằng về tiến bộ khoa học.

not thinking or behaving as they normally do; mentally ill

không suy nghĩ hoặc hành xử như bình thường; bị bệnh tâm thần

Ví dụ:
  • The report described him as unbalanced and erratic.

    Báo cáo mô tả anh ta là người không cân bằng và thất thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches