Định nghĩa của từ deranged

derangedadjective

loạn trí

/dɪˈreɪndʒd//dɪˈreɪndʒd/

Từ "deranged" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "down" hoặc "xa khỏi" và "rangere" có nghĩa là "mang vào một đường thẳng" hoặc "phạm vi". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "derange" có nghĩa là "loại bỏ khỏi đường thẳng" hoặc "làm xáo trộn". Theo thời gian, tiền tố "de-" mang hàm ý tiêu cực và từ "derange" phát triển thành nghĩa là "mất trí" hoặc "trở nên điên loạn". Đến thế kỷ 17, tính từ "deranged" xuất hiện, ám chỉ một ai đó hoặc một thứ gì đó đột nhiên và dữ dội mất kiểm soát hoặc điên loạn. Ngày nay, từ "deranged" được dùng để mô tả một người nào đó được coi là bị rối loạn tâm thần hoặc không ổn định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị trục trặc (máy...)

meaningbị loạn trí

namespace
Ví dụ:
  • The man in the park appeared to be deranged as he muttered to himself and paced back and forth, seemingly oblivious to the world around him.

    Người đàn ông trong công viên có vẻ như bị loạn trí khi anh ta lẩm bẩm một mình và đi tới đi lui, dường như không để ý đến thế giới xung quanh.

  • After years of confinement, the prisoner had become shockingly deranged, talking to imaginary friends and viciously attacking the guards with no apparent provocation.

    Sau nhiều năm bị giam cầm, tù nhân này đã trở nên điên loạn một cách đáng kinh ngạc, nói chuyện với những người bạn tưởng tượng và tấn công lính canh một cách hung dữ mà không có lý do rõ ràng.

  • The victim's cousin, who had a history of mental illness, was suspected of being deranged when they were found at the scene of the crime, covered in blood and incomprehensible mutterings.

    Anh họ của nạn nhân, người có tiền sử bệnh tâm thần, bị nghi ngờ là mất trí khi được tìm thấy tại hiện trường vụ án, toàn thân đầy máu và lẩm bẩm những lời khó hiểu.

  • As she let herself into the empty house, the real estate agent couldn't shake the unsettling feeling that something was wrong - and then she heard the rasping breaths, and realized that the previous owner was still there, deranged and dangerous.

    Khi cô bước vào căn nhà trống, người môi giới bất động sản không thể thoát khỏi cảm giác bất an rằng có điều gì đó không ổn - rồi cô nghe thấy tiếng thở khò khè, và nhận ra rằng chủ nhà trước vẫn còn ở đó, điên loạn và nguy hiểm.

  • The police were called to the hospital in the middle of the night after reports of a deranged patient wandering the halls, screaming unintelligibly and banging on doors.

    Cảnh sát được gọi đến bệnh viện vào giữa đêm sau khi nhận được báo cáo về một bệnh nhân mất trí đi lang thang trong hành lang, la hét không rõ lý do và đập cửa.

  • She knew that there was something deeply deranged about her ex-husband, who had started sending her threatening letters and breaking into her house in the middle of the night.

    Bà biết rằng có điều gì đó rất bất ổn ở người chồng cũ của bà, người đã bắt đầu gửi cho bà những lá thư đe dọa và đột nhập vào nhà bà vào giữa đêm.

  • The zombie-like figures lurching through the deserted streets were the result of a government-controlled experiment gone horribly wrong, leaving the survivors to face a horde of deranged, life-seeking corpses.

    Những hình thù giống thây ma lảo đảo đi qua những con phố vắng vẻ là kết quả của một cuộc thí nghiệm do chính phủ kiểm soát đã diễn ra một cách khủng khiếp, khiến những người sống sót phải đối mặt với một đám xác chết điên loạn đang tìm kiếm sự sống.

  • The school playwright had to insist that her actors were NOT clinically deranged, despite the fact that their animated performances left audiences gasping in both delight and horror.

    Nhà viết kịch của trường đã phải khẳng định rằng các diễn viên của cô KHÔNG bị rối loạn tâm thần lâm sàng, mặc dù màn trình diễn hoạt hình của họ khiến khán giả vừa thích thú vừa kinh hãi.

  • In the depths of the forest, a pack of deranged wolves seemed to be closing in on the lone hiker who had wandered too far off the beaten path.

    Trong sâu thẳm của khu rừng, một bầy sói điên loạn dường như đang tiến gần đến người đi bộ đường dài đơn độc đã đi quá xa khỏi con đường mòn.

  • After repeated failures in their attempts to contain the virus, the scientists themselves began to unravel, their sanity gradually slipping away as they struggled to find a solution to the inexplicable outbreak of derangement.

    Sau nhiều lần thất bại trong nỗ lực ngăn chặn loại virus này, bản thân các nhà khoa học bắt đầu suy sụp, sự tỉnh táo của họ dần mất đi khi họ phải vật lộn để tìm ra giải pháp cho sự bùng phát chứng rối loạn không thể giải thích được.