a company, person or form of technology that causes significant change in an industry or market by means of innovation (= new ideas or methods)
một công ty, cá nhân hoặc hình thức công nghệ gây ra sự thay đổi đáng kể trong một ngành hoặc thị trường thông qua đổi mới (= ý tưởng hoặc phương pháp mới)
- Small high-tech companies with low overheads have often been among the main disruptors in the industry.
Các công ty công nghệ cao nhỏ với chi phí thấp thường là những công ty tiên phong trong ngành.
- In recent years mobile technology has acted as a disruptor of traditional business models.
Trong những năm gần đây, công nghệ di động đã phá vỡ các mô hình kinh doanh truyền thống.
a thing that significantly alters the structure or function of a gene or hormone
một thứ làm thay đổi đáng kể cấu trúc hoặc chức năng của gen hoặc hormone
- There are a number of new drugs that show great potential as DNA disruptors in cancer cells.
Có một số loại thuốc mới có tiềm năng lớn trong việc phá vỡ DNA ở tế bào ung thư.