Định nghĩa của từ disruptor

disruptornoun

người phá vỡ

/dɪsˈrʌptə(r)//dɪsˈrʌptər/

Thuật ngữ "disruptor" có nguồn gốc từ những năm 1990 trong ngành kinh doanh và tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh đầu tư mạo hiểm và tinh thần kinh doanh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một công ty hoặc cá nhân tạo ra một mô hình kinh doanh, sản phẩm hoặc dịch vụ mới làm thay đổi đáng kể thị trường hoặc ngành hiện tại. Thuật ngữ này được phổ biến thông qua cuốn sách "The Innovator's Dilemma" (1997) của Clayton Christensen, trong đó giới thiệu khái niệm "đổi mới mang tính đột phá". Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong ngành công nghệ, để mô tả các công ty như Uber, Airbnb và Netflix đã làm thay đổi các ngành công nghiệp truyền thống bằng cách cung cấp các giải pháp mới và sáng tạo. Ngày nay, "disruptor" thường được sử dụng để mô tả những nhà đổi mới thách thức hiện trạng và tạo ra các cơ hội mới thông qua các phương pháp tiếp cận táo bạo và không theo quy ước.

namespace

a company, person or form of technology that causes significant change in an industry or market by means of innovation (= new ideas or methods)

một công ty, cá nhân hoặc hình thức công nghệ gây ra sự thay đổi đáng kể trong một ngành hoặc thị trường thông qua đổi mới (= ý tưởng hoặc phương pháp mới)

Ví dụ:
  • Small high-tech companies with low overheads have often been among the main disruptors in the industry.

    Các công ty công nghệ cao nhỏ với chi phí thấp thường là những công ty tiên phong trong ngành.

  • In recent years mobile technology has acted as a disruptor of traditional business models.

    Trong những năm gần đây, công nghệ di động đã phá vỡ các mô hình kinh doanh truyền thống.

a thing that significantly alters the structure or function of a gene or hormone

một thứ làm thay đổi đáng kể cấu trúc hoặc chức năng của gen hoặc hormone

Ví dụ:
  • There are a number of new drugs that show great potential as DNA disruptors in cancer cells.

    Có một số loại thuốc mới có tiềm năng lớn trong việc phá vỡ DNA ở tế bào ung thư.