Định nghĩa của từ trailblazing

trailblazingadjective

Trailblazed

/ˈtreɪlbleɪzɪŋ//ˈtreɪlbleɪzɪŋ/

Thuật ngữ "trailblazing" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, phản ánh tinh thần tiên phong của sự bành trướng về phía tây của nước Mỹ. "Trail" ám chỉ một con đường hoặc tuyến đường xuyên qua vùng hoang dã, thường được tạo ra bởi những người định cư và nhà thám hiểm đầu tiên. "Blaze" xuất phát từ hoạt động đánh dấu cây dọc theo con đường mòn bằng cách lột vỏ cây, tạo ra một "blaze" có thể nhìn thấy được để những người khác đi theo. Do đó, "trailblazing" mô tả hành động tạo ra một con đường mới và hướng dẫn những người khác đi qua vùng đất chưa được khám phá. Sau đó, nó được mở rộng để đại diện cho việc dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào, đánh dấu một hướng đi hoặc sự đổi mới mới.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtiên phong, đầu tiên

examplea trail-blazing scientific discovery-sự khám phá khoa học đầu tiên

namespace
Ví dụ:
  • She was a trailblazing woman in a male-dominated industry, paving the way for future generations.

    Bà là người phụ nữ tiên phong trong một ngành công nghiệp do nam giới thống trị, mở đường cho các thế hệ tương lai.

  • The trailblazing scientist's discoveries have revolutionized the field of medicine.

    Những khám phá của nhà khoa học tiên phong đã làm nên cuộc cách mạng trong lĩnh vực y học.

  • His trailblazing ideas have transformed the business world and inspired countless entrepreneurs.

    Những ý tưởng tiên phong của ông đã làm thay đổi thế giới kinh doanh và truyền cảm hứng cho vô số doanh nhân.

  • The trailblazing athlete's accomplishments have set new standards in sports.

    Những thành tựu của vận động viên tiên phong này đã đặt ra những tiêu chuẩn mới trong thể thao.

  • She was a trailblazing pioneer in women's rights, fighting for equality long before it was fashionable.

    Bà là người tiên phong trong phong trào đấu tranh cho quyền phụ nữ, đấu tranh cho sự bình đẳng từ rất lâu trước khi nó trở nên phổ biến.

  • The trailblazing explorer braved the unknown, charting new courses for future voyages.

    Nhà thám hiểm tiên phong đã dũng cảm đương đầu với điều chưa biết, vạch ra những hướng đi mới cho những chuyến đi trong tương lai.

  • The trailblazing entrepreneur's company emerged as a groundbreaker in the tech industry.

    Công ty của doanh nhân tiên phong này đã nổi lên như một công ty tiên phong trong ngành công nghệ.

  • Her trailblazing creativity led her to produce innovative works that have become hallmarks of modern art.

    Sự sáng tạo tiên phong đã dẫn bà đến với những tác phẩm đột phá đã trở thành dấu ấn của nghệ thuật hiện đại.

  • The trailblazing inventor's groundbreaking products have changed the course of history.

    Những sản phẩm mang tính đột phá của nhà phát minh tiên phong đã thay đổi tiến trình lịch sử.

  • His trailblazing discoveries in technology created new horizons for scientific advancement.

    Những khám phá mang tính tiên phong của ông trong công nghệ đã mở ra những chân trời mới cho sự tiến bộ khoa học.