Định nghĩa của từ thinker

thinkernoun

người suy nghĩ

/ˈθɪŋkə(r)//ˈθɪŋkər/

Từ "thinker" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þyncan," có nghĩa là "có vẻ, xuất hiện, suy nghĩ." Động từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "thinken," cuối cùng tạo ra danh từ "thinker." "Thinker" là từ phái sinh của "think," một từ phản ánh khả năng suy nghĩ trừu tượng và lý luận của con người. Từ này biểu thị một người tham gia vào các hoạt động trí tuệ, chiêm nghiệm và hình thành ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười suy nghĩ

meaningnhà tư tưởng

namespace

a person who thinks seriously, and often writes about important things, such as philosophy or science

một người suy nghĩ nghiêm túc và thường viết về những điều quan trọng, chẳng hạn như triết học hoặc khoa học

Ví dụ:
  • Einstein was one of the greatest thinkers of the 20th century.

    Einstein là một trong những nhà tư tưởng vĩ đại nhất của thế kỷ 20.

  • Jane is a deep thinker who spends hours pondering the mysteries of the universe.

    Jane là một người có tư duy sâu sắc và dành nhiều giờ để suy ngẫm về những điều bí ẩn của vũ trụ.

  • After reading Charles Dickens' "A Tale of Two Cities," I realized that my English teacher is quite the thinker, as she picked up on several nuanced themes that I had missed.

    Sau khi đọc "Câu chuyện về hai thành phố" của Charles Dickens, tôi nhận ra rằng giáo viên tiếng Anh của tôi là một người khá sâu sắc khi cô ấy nắm bắt được nhiều chủ đề sâu sắc mà tôi đã bỏ lỡ.

  • The author of "To Kill a Mockingbird" was a true thinker, as Harper Lee's novel grapples with complex societal issues in a compelling and thought-provoking way.

    Tác giả của "Giết con chim nhại" là một nhà tư tưởng thực thụ, vì tiểu thuyết của Harper Lee giải quyết các vấn đề phức tạp của xã hội theo một cách hấp dẫn và khơi gợi suy nghĩ.

  • My grandfather, a former professor of philosophy, is known for his deep intellectual curiosity and his love of contemplation - making him an unrivaled thinker.

    Ông nội tôi, một cựu giáo sư triết học, nổi tiếng với sự tò mò sâu sắc về trí tuệ và tình yêu chiêm nghiệm - khiến ông trở thành một nhà tư tưởng vô song.

Ví dụ bổ sung:
  • a leading thinker on constitutional law

    một nhà tư tưởng hàng đầu về luật hiến pháp

  • He's a radical social thinker and historian.

    Ông là một nhà tư tưởng xã hội cấp tiến và nhà sử học.

  • Marxist thinkers tend to disagree with this analysis.

    Các nhà tư tưởng Marxist có xu hướng không đồng ý với phân tích này.

a person who thinks in a particular way

một người suy nghĩ theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • a clear thinker

    một nhà tư tưởng rõ ràng

Ví dụ bổ sung:
  • I'm not really a creative thinker.

    Tôi thực sự không phải là người có tư duy sáng tạo.

  • Reynolds was a cold and calculating thinker.

    Reynolds là một người có tư duy lạnh lùng và tính toán.

  • She was not a deep thinker.

    Cô ấy không phải là người có suy nghĩ sâu sắc.

  • The company needs more original thinkers.

    Công ty cần nhiều người có tư duy độc đáo hơn.