Định nghĩa của từ groundbreaking

groundbreakingadjective

đột phá

/ˈɡraʊndbreɪkɪŋ//ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/

"Đập phá" xuất hiện vào những năm 1800, ban đầu ám chỉ hành động theo nghĩa đen là phá bỏ mặt bằng để xây dựng. Nghĩa bóng của nó, biểu thị một điều gì đó mang tính sáng tạo và mang tính cách mạng, xuất hiện sau đó, có thể chịu ảnh hưởng từ ý tưởng "phá bỏ mặt bằng mới", có nghĩa là khám phá vùng đất chưa được khám phá. Mối liên hệ giữa mặt bằng vật lý và những ý tưởng mới là phù hợp, vì những đổi mới mang tính đột phá thường mở đường cho những khả năng mới, giống như việc phá bỏ mặt bằng để xây dựng một tòa nhà mở ra không gian cho một điều gì đó mới mẻ.

namespace
Ví dụ:
  • The discovery of the Higgs boson is a groundbreaking development in the field of particle physics that has the potential to fundamentally change our understanding of the universe.

    Việc phát hiện ra boson Higgs là một bước tiến đột phá trong lĩnh vực vật lý hạt, có khả năng thay đổi cơ bản sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

  • The use of CRISPR gene editing technology is a groundbreaking scientific breakthrough that has opened up new possibilities for medical treatments and agriculture.

    Việc sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR là một bước đột phá khoa học mang tính đột phá, mở ra nhiều khả năng mới cho các phương pháp điều trị y tế và nông nghiệp.

  • The artistic movement of abstract expressionism, featuring painters such as Jackson Pollock and Mark Rothko, was a groundbreaking departure from the traditional aesthetic of representational art.

    Phong trào nghệ thuật biểu hiện trừu tượng, với sự góp mặt của các họa sĩ như Jackson Pollock và Mark Rothko, là bước đột phá thoát khỏi tính thẩm mỹ truyền thống của nghệ thuật biểu hiện.

  • The integration of the internet into all aspects of modern life is a groundbreaking technological development that has fundamentally transformed the way we communicate, do business, and access information.

    Việc tích hợp Internet vào mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại là một bước phát triển công nghệ mang tính đột phá, đã thay đổi cơ bản cách chúng ta giao tiếp, kinh doanh và truy cập thông tin.

  • The disclosure of Edward Snowden's classified information about global surveillance programs was a groundbreaking exposé that sparked widespread outrage and debate over government secrecy and privacy rights.

    Việc Edward Snowden tiết lộ thông tin mật về các chương trình giám sát toàn cầu là một sự kiện mang tính đột phá, gây ra sự phẫn nộ và tranh luận rộng rãi về quyền riêng tư và bí mật của chính phủ.

  • The establishment of the International Court of Justice is a groundbreaking milestone in international law, providing a means for settling disputes between nations and promoting peace and stability.

    Việc thành lập Tòa án Công lý Quốc tế là một cột mốc mang tính đột phá trong luật pháp quốc tế, cung cấp phương tiện giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia và thúc đẩy hòa bình và ổn định.

  • The passing of a national healthcare reform law is a groundbreaking political victory that has the potential to significantly improve healthcare access for millions of people.

    Việc thông qua luật cải cách chăm sóc sức khỏe quốc gia là một chiến thắng chính trị mang tính đột phá có khả năng cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho hàng triệu người.

  • The use of virtual and augmented reality in education is a groundbreaking innovation that has the potential to revolutionize learning by providing immersive and interactive experiences.

    Việc sử dụng thực tế ảo và thực tế tăng cường trong giáo dục là một sáng kiến ​​mang tính đột phá có tiềm năng cách mạng hóa việc học bằng cách cung cấp những trải nghiệm nhập vai và tương tác.

  • The discovery of gravitational waves, as predicted by Albert Einstein's theory of general relativity, is a groundbreaking scientific breakthrough that has the potential to further our understanding of the universe and the nature of space and time.

    Việc phát hiện ra sóng hấp dẫn, như đã được dự đoán bởi thuyết tương đối rộng của Albert Einstein, là một bước đột phá khoa học mang tính đột phá có tiềm năng thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và bản chất của không gian và thời gian.

  • The proposal of a new economic theory that challenges traditional neoliberal ideas is a groundbreaking development in the field of economics that has the potential to revolutionize the way we think about wealth, poverty, and inequality.

    Đề xuất về một lý thuyết kinh tế mới thách thức các ý tưởng tân tự do truyền thống là một bước phát triển mang tính đột phá trong lĩnh vực kinh tế, có khả năng làm thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về sự giàu có, nghèo đói và bất bình đẳng.