danh từ
người thám hiểm
(quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
Pathfinder
/ˈpɑːθfaɪndə(r)//ˈpæθfaɪndər/Từ "pathfinder" kết hợp hai từ cũ hơn: **path** và **finder**. "Path" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pāþ," có nghĩa là "một con đường, một con đường, một đường mòn." "Finder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "findan," có nghĩa là "tìm thấy." Khi kết hợp lại, "pathfinder" theo nghĩa đen có nghĩa là "một người tìm ra một con đường." Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ những nhà thám hiểm đã vạch ra những tuyến đường mới. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai tiên phong trong một lộ trình mới, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.
danh từ
người thám hiểm
(quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
a person, group or thing that goes before others and shows the way over unknown land
một người, một nhóm hoặc một vật đi trước những người khác và chỉ đường qua những vùng đất chưa biết
một lực lượng quân đội tìm đường
Kỹ năng định hướng của nhà thám hiểm đã giúp bà trở thành người dẫn đường xuyên qua khu rừng nhiệt đới Amazon rậm rạp.
Là người đầu tiên leo lên đỉnh Everest thành công, Ngài Edmund Hillary đã trở thành người mở đường huyền thoại cho những nhà leo núi tương lai.
Thiết kế chắc chắn và các tính năng tiên tiến của Pathfinder khiến nó trở thành một mẫu xe dẫn đầu trong thị trường SUV đông đúc.
Giao diện trực quan và bố cục thân thiện với người dùng của phần mềm đã biến nó thành công cụ tiên phong cho việc phân tích và báo cáo dữ liệu.
a person, group or thing that finds a new way of doing something
một người, nhóm hoặc vật tìm ra cách mới để làm việc gì đó
Công ty là người đi đầu trong lĩnh vực công nghệ máy tính.
Từ, cụm từ liên quan
All matches