Định nghĩa của từ incorruptible

incorruptibleadjective

không thể phá hủy được

/ˌɪnkəˈrʌptəbl//ˌɪnkəˈrʌptəbl/

Từ "incorruptible" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin - "in", nghĩa là "không" và "corruptibilis", nghĩa là "có khả năng bị làm hỏng". Khi kết hợp, các gốc này tạo thành từ "incorruptibilis", nghĩa là "không có khả năng bị làm hỏng". Thuật ngữ "incorruptible" ban đầu dùng để chỉ những vật thể không bị phân hủy hoặc phân hủy theo thời gian, chẳng hạn như kim loại quý hoặc một số loại đá cẩm thạch. Sau đó, nó được dùng để chỉ những người, đặc biệt là những người nắm giữ quyền lực, được cho là không bị hối lộ, tham nhũng hoặc các hình thức làm sai trái khác. Trong các ngôn ngữ Đức thời trung cổ, incornuppibl trở thành thuật ngữ dùng để chỉ các vị thánh và viên chức nhà thờ được cho là không bị làm hỏng cả về thể xác lẫn tâm hồn sau khi chết. Khái niệm về sự không bị làm hỏng như một phẩm chất tâm linh này cuối cùng đã lan rộng khắp Cơ đốc giáo và gắn liền với nhiều truyền thống và giáo lý tôn giáo khác nhau. Trong tiếng Anh hiện đại, "incorruptible" thường được dùng để mô tả những cá nhân thể hiện mức độ chính trực, trung thực và sức mạnh đạo đức cao, đặc biệt là ở những vị trí có thẩm quyền hoặc trách nhiệm. Nó tiếp tục gợi lên ý tưởng về một người không dễ bị tham nhũng, hối lộ hoặc ảnh hưởng, và luôn trung thành với các nguyên tắc và giá trị của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể hỏng được, không thể thối rữa được

meaningkhông thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết

namespace

not able to be persuaded to do something wrong or dishonest, even if somebody offers them money

không thể bị thuyết phục để làm điều gì đó sai trái hoặc không trung thực, ngay cả khi ai đó đưa tiền cho họ

Ví dụ:
  • Bribery won’t work with him. He’s incorruptible.

    Hối lộ sẽ không có tác dụng với anh ta. Anh ấy là người liêm khiết.

  • The judge's reputation for being incorruptible has earned her respect and admiration both inside and outside the courtroom.

    Danh tiếng liêm chính của thẩm phán đã mang lại cho bà sự tôn trọng và ngưỡng mộ cả trong và ngoài phòng xử án.

  • The company's board of directors praised the CEO's incorruptible business practices and values.

    Hội đồng quản trị công ty ca ngợi các giá trị và hoạt động kinh doanh liêm chính của CEO.

  • The senator's commitment to incorruptibility has garnered him support from his constituents and colleagues alike.

    Cam kết của thượng nghị sĩ về sự liêm chính đã mang lại cho ông sự ủng hộ từ cử tri và đồng nghiệp.

  • The local police department's efforts to root out corruption and promote incorruptibility have been widely praised by the community.

    Những nỗ lực của sở cảnh sát địa phương nhằm xóa bỏ tham nhũng và thúc đẩy sự liêm chính đã được cộng đồng ca ngợi rộng rãi.

that cannot decay or be destroyed

không thể phân hủy hoặc bị phá hủy