tính từ
(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh
the moral of the fable: lời răn dạy của truyện ngụ ngôn
moral philosophy: luân lý
moral principles: nguyên lý đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa
có đạo đức, hợp đạo đức
his morals atr excellent: đạo đức của anh ta rất tốt
tinh thần
he is the very moral of his father: nó giống hệt cha n
moral victory: thắng lợi về tinh thần
danh từ
bài học, lời răn dạy
the moral of the fable: lời răn dạy của truyện ngụ ngôn
moral philosophy: luân lý
moral principles: nguyên lý đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa
(số nhiều) đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
his morals atr excellent: đạo đức của anh ta rất tốt
sự giống hệt, hình ảnh
he is the very moral of his father: nó giống hệt cha n
moral victory: thắng lợi về tinh thần