Định nghĩa của từ unsullied

unsulliedadjective

không bị ảnh hưởng

/ˌʌnˈsʌlid//ˌʌnˈsʌlid/

Từ "unsullied" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unsullian," có nghĩa là "làm cho ô uế." Bản thân từ này bao gồm tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") và động từ "sullian," bắt nguồn từ tiếng Latin "sulla," có nghĩa là "dirt" hoặc "bồ hóng." Do đó, "unsullied" theo nghĩa đen có nghĩa là "không làm cho ô uế," biểu thị trạng thái tinh khiết, vô tội hoặc không bị ô nhiễm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông vết bẩn, không vết nh, không hoen

namespace
Ví dụ:
  • The mountain spring gurgled forth, its waters unsullied by pollution or contamination.

    Dòng suối trên núi chảy róc rách, nguồn nước không hề bị ô nhiễm hay nhiễm bẩn.

  • She strived to keep her spirit unsullied amidst a world of cynicism and materialism.

    Bà cố gắng giữ cho tinh thần mình trong sạch giữa một thế giới đầy chủ nghĩa hoài nghi và vật chất.

  • The manuscript lay undisturbed, its pages unsullied by human hands.

    Bản thảo nằm nguyên vẹn, các trang giấy không hề bị bàn tay con người làm bẩn.

  • The pristine beach was untouched, its sand unsullied by footprints or litter.

    Bãi biển nguyên sơ không bị ảnh hưởng, bãi cát không hề có dấu chân hay rác thải.

  • The snow-covered landscape stretched out before her, an expanse of unsullied winter wonderland.

    Cảnh quan phủ đầy tuyết trải dài trước mắt cô, một vùng đất thần tiên mùa đông trong lành.

  • The student's academic record remained unblemished, her grades unsullied by poor performance.

    Hồ sơ học tập của cô vẫn hoàn hảo, điểm số không bị ảnh hưởng bởi kết quả học tập kém.

  • The sold-out concert left the arena in awe, its atmosphere unsullied by any misbehavior.

    Buổi hòa nhạc cháy vé đã khiến cả đấu trường kinh ngạc, bầu không khí không hề bị ảnh hưởng bởi bất kỳ hành vi sai trái nào.

  • The marathon runner's time was a testament to her undiluted endurance and focus.

    Thời gian của vận động viên chạy marathon này là minh chứng cho sức bền và sự tập trung tuyệt đối của cô.

  • The remote island was untouched by civilization, its landscape unsullied by human influence.

    Hòn đảo xa xôi này không bị ảnh hưởng bởi nền văn minh, cảnh quan không bị ảnh hưởng bởi tác động của con người.

  • The archivist meticulously preserved the historian's work, the texts unscathed and unsullied by age or infirmity.

    Người lưu trữ đã tỉ mỉ bảo quản công trình của nhà sử học, các văn bản không bị hư hại và không bị hoen ố bởi tuổi tác hay bệnh tật.