Định nghĩa của từ blameless

blamelessadjective

vô tội

/ˈbleɪmləs//ˈbleɪmləs/

"Blameless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blāmleās", kết hợp giữa "blām" (có nghĩa là "blame") và "lēas" (có nghĩa là "without" hoặc "lacking"). Do đó, "blameless" nghĩa đen là "không có lỗi" hoặc "thiếu lỗi". Điều này có nghĩa là một người không có lỗi hoặc không có trách nhiệm về hành vi sai trái, thường ngụ ý một bản chất đức hạnh hoặc vô tội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi

namespace
Ví dụ:
  • The committee found the accused innocent and declared them blameless for the alleged crime.

    Ủy ban tuyên bố bị cáo vô tội và không có lỗi trong tội danh bị cáo buộc.

  • Her track record of hard work and dedication in the company makes her an entirely blameless candidate for the promotion.

    Thành tích làm việc chăm chỉ và tận tụy của cô ấy tại công ty khiến cô ấy trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho việc thăng chức.

  • Despite facing numerous obstacles, the project manager was able to successfully complete the project in a blameless manner.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, người quản lý dự án vẫn có thể hoàn thành dự án một cách thành công và không có gì đáng chê trách.

  • The CEO announced that the company had absolutely no involvement in the scandal and remained blameless throughout the investigation.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty hoàn toàn không liên quan đến vụ bê bối và vẫn vô tội trong suốt quá trình điều tra.

  • In a world of corrupt politicians, she was a shining example of a blameless leader who put the welfare of her constituents first.

    Trong một thế giới đầy rẫy các chính trị gia tham nhũng, bà là tấm gương sáng ngời về một nhà lãnh đạo vô tội, luôn đặt phúc lợi của cử tri lên hàng đầu.

  • The lawyer was able to skillfully defend his client and maintain their blamelessness in court.

    Luật sư có thể bảo vệ thân chủ của mình một cách khéo léo và giữ được sự trong sạch trước tòa.

  • The accused maintained their innocence and remained blameless throughout the entire ordeal.

    Bị cáo vẫn khẳng định mình vô tội và không hề có lỗi trong suốt quá trình xét xử.

  • After being cleared of all charges, the wrongly accused individual was relieved to finally be able to restore their blameless reputation.

    Sau khi được xóa bỏ mọi cáo buộc, người bị buộc tội oan đã nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng có thể khôi phục lại danh tiếng trong sạch của mình.

  • The victim found solace in the fact that the perpetrator was brought to justice and cleared her blameless name.

    Nạn nhân cảm thấy an ủi khi thủ phạm đã bị đưa ra xét xử và xóa sạch tên tuổi của mình.

  • The police report confirmed that the accused had no connection to the crime and remained blameless in the eyes of the law.

    Báo cáo của cảnh sát xác nhận rằng bị cáo không liên quan đến tội ác và vẫn vô tội trước pháp luật.