Định nghĩa của từ irreproachable

irreproachableadjective

không thể giải thích được

/ˌɪrɪˈprəʊtʃəbl//ˌɪrɪˈprəʊtʃəbl/

Từ "irreproachable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 16 "irréprochable," có nghĩa là "inculpable" hoặc "không thể chê trách". Từ tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "irreprehensibilis," được hình thành từ tiền tố "ir-" có nghĩa là "not" và "prehensibilis" có nghĩa là "có thể bị tịch thu, bắt giữ hoặc tìm ra lỗi". Trong tiếng Anh, từ tiếng Latin này được sử dụng vào thế kỷ 17 và tự động được thêm hậu tố "-able" để tạo thành từ tiếng Anh "irreproachable." Lần đầu tiên nó được ghi lại bằng tiếng Anh vào năm 1663 và ngày nay nó chủ yếu được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó không thể chỉ trích hoặc chê bai. Việc sử dụng nó đã mở rộng để bao gồm các đối tượng, phương tiện và hành động không bị đổ lỗi hoặc xuyên tạc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể chê trách được

namespace
Ví dụ:
  • The doctor's integrity and professionalism were irreproachable throughout the entire investigation.

    Sự chính trực và tính chuyên nghiệp của bác sĩ là không thể chê vào đâu được trong suốt quá trình điều tra.

  • The company's financial records were found to be completely irreproachable, leaving no room for suspicion.

    Hồ sơ tài chính của công ty được xác định là hoàn toàn không có điểm nào đáng chê trách, không có chỗ nào đáng nghi ngờ.

  • The student's academic record was irreproachable, with straight A's and no history of academic dishonesty.

    Hồ sơ học tập của sinh viên này hoàn hảo, với điểm A toàn phần và không có tiền sử gian lận học tập.

  • Her flawless reputation in the community was irreproachable, making her an ideal candidate for the leadership position.

    Danh tiếng hoàn hảo của bà trong cộng đồng là không thể chê vào đâu được, khiến bà trở thành ứng cử viên lý tưởng cho vị trí lãnh đạo.

  • The candidate's qualifications and past achievements were irreproachable, leaving no doubt that they were the best choice for the position.

    Trình độ chuyên môn và thành tích trong quá khứ của ứng viên là không thể chê vào đâu được, chứng tỏ họ là sự lựa chọn tốt nhất cho vị trí này.

  • The jury found the defendant's alibi and character to be irreproachable, leading to their acquittal.

    Hội đồng xét xử nhận thấy lý lịch và nhân cách của bị cáo là không thể chê trách nên tuyên bố họ trắng án.

  • The product received high marks for safety and quality, and had an irreproachable record of success in the market.

    Sản phẩm được đánh giá cao về độ an toàn và chất lượng, và có thành tích thành công không thể chê vào đâu được trên thị trường.

  • The safety of the facility was deemed irreproachable during the inspection, earning the facility high marks.

    Trong quá trình thanh tra, sự an toàn của cơ sở được đánh giá là không thể chê vào đâu được và được đánh giá cao.

  • The teacher's teaching methods were irreproachable, with a focus on student engagement and success.

    Phương pháp giảng dạy của giáo viên không thể chê vào đâu được, tập trung vào sự tham gia và thành công của học sinh.

  • The system's reliability and accuracy were deemed irreproachable, making it a top choice in its field.

    Độ tin cậy và độ chính xác của hệ thống được coi là không thể chê vào đâu được, khiến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực này.