Định nghĩa của từ unimpeachable

unimpeachableadjective

không thể tin tưởng

/ˌʌnɪmˈpiːtʃəbl//ˌʌnɪmˈpiːtʃəbl/

"Unimpeachable" bắt nguồn từ tiếng Latin "im-," nghĩa là "không," và "peachable," bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "peech," nghĩa là "nói" hoặc "buộc tội". Từ này ban đầu ám chỉ thứ gì đó không thể bị nói ra chống lại hoặc buộc tội, nhấn mạnh khái niệm thoát khỏi sự chỉ trích hoặc thách thức. Theo thời gian, "unimpeachable" đã phát triển để mô tả thứ gì đó vượt ra ngoài sự nghi ngờ hoặc chỉ trích, nhấn mạnh vào độ tin cậy và độ tin cậy vốn có của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc

examplenews from an unimpeachable source: tin từ một nguồn rất chắc

meaningkhông thể bắt bẻ, không thể chê trách

namespace
Ví dụ:
  • The testimony provided by the eyewitnesses was unimpeachable, making it a crucial piece of evidence in the case.

    Lời khai của các nhân chứng không thể chối cãi, khiến nó trở thành bằng chứng quan trọng trong vụ án.

  • The prime minister's integrity and unimpeachable character have earned him the respect and trust of his constituents.

    Sự chính trực và phẩm chất không thể chê trách của thủ tướng đã giúp ông nhận được sự tôn trọng và tin tưởng của cử tri.

  • The scientific study demonstrated unimpeachable results, confirming the findings of previous research.

    Nghiên cứu khoa học đã chứng minh kết quả không thể chối cãi, xác nhận những phát hiện của các nghiên cứu trước đây.

  • The defense attorney argued that her client's alibi was unimpeachable, proving that he was in a different location at the time of the crime.

    Luật sư bào chữa lập luận rằng lời khai ngoại phạm của thân chủ là không thể chối cãi, chứng minh rằng thân chủ đang ở một địa điểm khác vào thời điểm xảy ra tội ác.

  • The judge's decision to overturn the verdict was based on newly discovered evidence that was unimpeachable and could not have been presented in the initial trial.

    Quyết định lật ngược phán quyết của thẩm phán dựa trên bằng chứng mới được phát hiện, không thể bác bỏ và không thể trình bày trong phiên tòa sơ thẩm.

  • The school's academic records were unimpeachable, showing the class's consistent achievement and progress throughout the year.

    Hồ sơ học tập của trường rất đáng tin cậy, cho thấy thành tích và sự tiến bộ nhất quán của lớp trong suốt cả năm.

  • The athlete's performance in the Olympic Games was unimpeachable, earning her the title of world champion.

    Thành tích của vận động viên này tại Thế vận hội Olympic là không thể chê vào đâu được, giúp cô giành được danh hiệu vô địch thế giới.

  • The financial statements presented by the company's CEO were unimpeachable, prompting a positive review from the regulatory authority.

    Báo cáo tài chính do CEO của công ty trình bày là hoàn hảo, được cơ quan quản lý đánh giá tích cực.

  • The legal team's investigation uncovered unimpeachable evidence proving that the accused was framed and innocent of the crime.

    Cuộc điều tra của nhóm luật sư đã phát hiện ra bằng chứng không thể chối cãi chứng minh rằng bị cáo bị gài bẫy và vô tội.

  • The senator's voting record was unimpeachable, earning him the reputation of being a man of principle and integrity.

    Thành tích bỏ phiếu của thượng nghị sĩ là không thể chê vào đâu được, giúp ông có được danh tiếng là người có nguyên tắc và liêm chính.