Định nghĩa của từ above board

above boardadjective, adverb

trên bảng

/əˌbʌv ˈbɔːd//əˌbʌv ˈbɔːrd/

Cụm từ "above board" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh trò chơi cờ bàn của Anh. Nó ám chỉ một hoạt động mà tất cả các quân cờ hoặc quân cờ đều có thể nhìn thấy và tiếp cận được, thay vì bị che giấu hoặc giấu đi theo một cách nào đó. Nói cách khác, "above board" có nghĩa là trò chơi được chơi một cách công bằng và không có bất kỳ nước đi bất hợp pháp hoặc chiến thuật gian trá nào. Thuật ngữ này cuối cùng đã đi vào cách sử dụng tiếng Anh thông dụng và ám chỉ sự minh bạch, trung thực và liêm chính trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị và các lĩnh vực khác để mô tả hành vi hoặc hoạt động công khai, thẳng thắn và không có giao dịch bí mật hoặc tham nhũng. Tóm lại, cụm từ "above board" đã trở thành biểu tượng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất về liêm chính và trách nhiệm giải trình.

namespace
Ví dụ:
  • The corporation's financial statements are completely above board, providing full transparency and honesty in their reporting.

    Báo cáo tài chính của công ty hoàn toàn công khai, minh bạch và trung thực trong báo cáo.

  • Throughout the acquisition process, both parties ensured that all negotiations were conducted above board, free from any underhanded dealings or hidden agendas.

    Trong suốt quá trình mua lại, cả hai bên đều đảm bảo rằng mọi cuộc đàm phán đều được tiến hành một cách minh bạch, không có bất kỳ giao dịch mờ ám hay động cơ ẩn nào.

  • The poltically-exposed person (PEPdue diligence process at the bank revealed that all of their activities and transactions are above board and meet strict regulatory standards.

    Người có liên quan đến chính trị (PEP) trong quá trình thẩm định tại ngân hàng cho thấy mọi hoạt động và giao dịch của họ đều minh bạch và đáp ứng các tiêu chuẩn quản lý nghiêm ngặt.

  • The CEO stated that the company's hiring practices are above board, with all candidates going through a fair and transparent selection process.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng quy trình tuyển dụng của công ty rất minh bạch, mọi ứng viên đều phải trải qua quá trình tuyển chọn công bằng và minh bạch.

  • The investigation found no evidence to suggest that any bribes or corruption were involved in the contract, as all aspects of the agreement were conducted above board.

    Cuộc điều tra không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy có bất kỳ hành vi hối lộ hoặc tham nhũng nào liên quan đến hợp đồng, vì mọi khía cạnh của thỏa thuận đều được thực hiện một cách minh bạch.

  • The whistleblower's allegations were found to be unsubstantiated, as an audit determined that all business operations were being carried out in an above board manner.

    Những cáo buộc của người tố giác được xác định là vô căn cứ vì cuộc kiểm toán đã xác định rằng mọi hoạt động kinh doanh đều được thực hiện một cách minh bạch.

  • The nonprofit organization's charitable activities were scrutinized and deemed to be above board, as all funds were being used to further their stated mission and objectives.

    Các hoạt động từ thiện của tổ chức phi lợi nhuận này đã được xem xét kỹ lưỡng và được coi là minh bạch, vì mọi khoản tiền đều được sử dụng để thúc đẩy sứ mệnh và mục tiêu đã nêu của họ.

  • During the merger negotiations, the parties emphasized the importance of maintaining above board practices, with a commitment to full disclosure and honest communication.

    Trong quá trình đàm phán sáp nhập, các bên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các hoạt động minh bạch, cam kết công khai đầy đủ và giao tiếp trung thực.

  • The compliance officer confirmed that the bank's policies and procedures are designed to ensure that all transactions are carried out in an above board manner, in accordance with regulatory requirements.

    Cán bộ tuân thủ xác nhận rằng các chính sách và quy trình của ngân hàng được thiết kế nhằm đảm bảo mọi giao dịch đều được thực hiện một cách minh bạch, phù hợp với các yêu cầu của quy định.

  • The company's balance sheet was evaluated and determined to be above board, with a strong financial position and no hidden liabilities.

    Bảng cân đối kế toán của công ty đã được đánh giá và xác định là minh bạch, có tình hình tài chính vững mạnh và không có khoản nợ tiềm ẩn nào.