Định nghĩa của từ monarch

monarchnoun

Quốc vương

/ˈmɒnək//ˈmɑːnərk/

Từ "monarch" bắt nguồn từ tính từ tiếng Hy Lạp "monarkhos" có nghĩa là "người cai trị duy nhất" hoặc "thống đốc duy nhất". Ban đầu, nó được Hoàng đế Byzantine Basil II đặt ra vào thế kỷ thứ 10 để mô tả vai trò của một người cai trị tuyệt đối với toàn quyền. Thuật ngữ này lan rộng khắp Đế chế Byzantine và sau đó được các chế độ quân chủ châu Âu áp dụng vào thời Trung cổ. Trong tiếng Anh, "monarch" cụ thể ám chỉ một người có chủ quyền, tức là một nguyên thủ quốc gia, người nắm giữ quyền lực tối cao trong vương quốc hoặc quốc gia của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của chế độ quân chủ đã phát triển, với các hệ thống dân chủ và hiến pháp hạn chế một số quyền lực của quốc vương. Tuy nhiên, "monarch" vẫn là biểu tượng của quyền lực truyền thống, lịch sử và di sản ở nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningbướm chúa, bướm sâu bông tai

namespace
Ví dụ:
  • The Queen of England is the current monarch of the United Kingdom.

    Nữ hoàng Anh là quốc vương hiện tại của Vương quốc Anh.

  • In Spain, King Felipe VI is the reigning monarch.

    Ở Tây Ban Nha, Vua Felipe VI là người trị vì.

  • The country's monarch often serves as both a political and ceremonial leader.

    Quốc vương của đất nước này thường đóng vai trò là nhà lãnh đạo chính trị và nghi lễ.

  • After the passing of their father, Prince Charles became the rightful monarch of their country.

    Sau khi cha qua đời, Hoàng tử Charles trở thành người cai trị hợp pháp của đất nước.

  • Since becoming monarch, the queen has travelled extensively throughout the Commonwealth.

    Kể từ khi trở thành quốc vương, nữ hoàng đã đi khắp Khối thịnh vượng chung.

  • The monarch's role in their country's government can vary depending on the political system.

    Vai trò của quốc vương trong chính phủ của đất nước có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống chính trị.

  • The traditional elements of a monarch's coronation, such as the use of a golden staff, remain a part of the ceremony in many countries.

    Những yếu tố truyền thống trong lễ đăng quang của một quốc vương, chẳng hạn như việc sử dụng cây gậy vàng, vẫn là một phần của nghi lễ ở nhiều quốc gia.

  • Some societies have abolished their monarchy in favour of a republican system of government.

    Một số xã hội đã bãi bỏ chế độ quân chủ để ủng hộ chế độ chính quyền cộng hòa.

  • The term "defender of the faith" is often granted to a country's monarch as a title.

    Thuật ngữ "người bảo vệ đức tin" thường được trao tặng cho quốc vương của một quốc gia như một danh hiệu.

  • The monarch may also hold other titles, such as duke or prince, in addition to their role as head of state.

    Ngoài vai trò là nguyên thủ quốc gia, nhà vua cũng có thể giữ các danh hiệu khác, chẳng hạn như công tước hoặc hoàng tử.