danh từ
chân giá trị
the dignity of labour: chân giá trị của lao động
phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
human dignity: nhân phẩm
beneath one's dignity: không xứng đáng với phẩm cách của mình
to stand upon one's dignity: tự trọng, giữ phẩm giá của mình
chức tước cao, chức vị cao