Định nghĩa của từ monarchist

monarchistnoun

người theo chủ nghĩa quân chủ

/ˈmɒnəkɪst//ˈmɑːnərkɪst/

Thuật ngữ "monarchist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos", nghĩa là "một mình" và "arkhos", nghĩa là "người cai trị". Do đó, một người theo chủ nghĩa quân chủ là người ủng hộ hoặc ủng hộ chế độ quân chủ, hoặc một hệ thống chính phủ mà quyền lực do một người nắm giữ, thường là vua hoặc nữ hoàng. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả những cá nhân tin vào tính hợp pháp của các chế độ quân chủ và thường ủng hộ việc khôi phục hoặc duy trì chúng. Những người theo chủ nghĩa quân chủ thường coi trọng chế độ quân chủ dân chủ hoặc độc tài và có thể coi chúng hiệu quả hoặc ổn định hơn các hình thức chính phủ khác. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "monarchist" thường được sử dụng để mô tả những người ủng hộ chế độ quân chủ Anh, chẳng hạn, hoặc để mô tả những cá nhân tin rằng chế độ quân chủ là hình thức chính phủ tốt hơn chế độ cộng hòa hoặc các hệ thống khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa quân ch

namespace
Ví dụ:
  • The monarchist fervently believes in the preservation of the traditional monarchic system of government, advocating for the continuation of a royal family leading the country.

    Người theo chủ nghĩa quân chủ tin tưởng mạnh mẽ vào việc duy trì chế độ quân chủ truyền thống, ủng hộ việc duy trì quyền lãnh đạo đất nước của gia đình hoàng gia.

  • Despite the country's shift towards a republican form of government, there are still a significant number of monarchists who remain devoted to the heritage of the monarchy.

    Bất chấp sự chuyển dịch của đất nước sang hình thức chính phủ cộng hòa, vẫn còn một số lượng lớn người theo chủ nghĩa quân chủ vẫn trung thành với di sản của chế độ quân chủ.

  • As a committed monarchist, the individual expressed support for the current king's efforts to maintain his nation's cultural and historical traditions.

    Là một người theo chế độ quân chủ chuyên chế, cá nhân này bày tỏ sự ủng hộ đối với những nỗ lực của nhà vua hiện tại trong việc duy trì các truyền thống văn hóa và lịch sử của quốc gia mình.

  • The celebration of the monarch's birthday is a cherished tradition for the monarchist community, who once again take part in the annual parade, honoring the reigning monarch.

    Lễ kỷ niệm sinh nhật của quốc vương là một truyền thống đáng trân trọng đối với cộng đồng theo chế độ quân chủ, những người một lần nữa tham gia vào cuộc diễu hành thường niên để tôn vinh quốc vương đang trị vì.

  • Following the death of the previous king, there remains a sizable circle of monarchist supporters, who continue to adhere to their political ideology.

    Sau khi vị vua trước qua đời, vẫn còn một nhóm người ủng hộ chế độ quân chủ đông đảo, những người vẫn tiếp tục tuân thủ hệ tư tưởng chính trị của họ.

  • Amidst the discussions surrounding the appointment of the country's new leader, the conservative monarchist group argued that the preservation of the monarchic system would be essential for the well-being of the nation.

    Giữa những cuộc thảo luận xung quanh việc bổ nhiệm nhà lãnh đạo mới của đất nước, nhóm bảo thủ theo chủ nghĩa quân chủ lập luận rằng việc duy trì chế độ quân chủ sẽ rất cần thiết cho sự thịnh vượng của quốc gia.

  • The argument for a constitutional monarchy, where a popularly elected legislature shares power with the monarchy, remains a plausible option for the monarchist political camp.

    Lập luận ủng hộ chế độ quân chủ lập hiến, trong đó cơ quan lập pháp được bầu lên phổ thông chia sẻ quyền lực với chế độ quân chủ, vẫn là một lựa chọn hợp lý đối với phe chính trị theo chủ nghĩa quân chủ.

  • In the face of rising republican sentiment, the monarchist lobby has sought to build coalitions with traditionalist political factions, rallying support for their cherished cause.

    Trước tình cảm ngày càng tăng của phe cộng hòa, nhóm vận động bảo hoàng đã tìm cách xây dựng liên minh với các phe phái chính trị theo truyền thống, tập hợp sự ủng hộ cho mục tiêu mà họ ấp ủ.

  • The supporters of the monarchy point to the cultural, historical, and traditional aspects that accompany the monarchy as being essential to the fabric of society.

    Những người ủng hộ chế độ quân chủ chỉ ra các khía cạnh văn hóa, lịch sử và truyền thống đi kèm với chế độ quân chủ là thiết yếu đối với cấu trúc xã hội.

  • As the modern political landscape shifts, there are still individuals who profoundly cherish the traditions of the monarchic system and continue to act as masterful champions of the monarchy.

    Khi bối cảnh chính trị hiện đại thay đổi, vẫn còn những cá nhân trân trọng sâu sắc các truyền thống của chế độ quân chủ và tiếp tục hành động như những nhà vô địch lỗi lạc của chế độ quân chủ.

Từ, cụm từ liên quan