danh từ
sự ngừng lại, sự đứng lại
sự bế tắc
to come to a standstill: ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
bế tắc
/ˈstændstɪl//ˈstændstɪl/"Standstill" là một từ ghép được tạo thành từ các từ "stand" và "still". "Stand" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stondan", nghĩa là "đứng thẳng". "Still" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stillan", nghĩa là "làm cho yên lặng hoặc bất động". Khi kết hợp lại, "standstill" nghĩa đen là "đứng bất động" hoặc "duy trì trạng thái không hoạt động". Lần đầu tiên sử dụng "standstill" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14.
danh từ
sự ngừng lại, sự đứng lại
sự bế tắc
to come to a standstill: ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
Cuộc đàm phán giữa hai bên đã đi vào bế tắc hoàn toàn vì không bên nào chịu thỏa hiệp.
Dự án bị đình trệ do thiếu kinh phí và nguồn lực.
Sự phát triển của thành phố bị đình trệ vì cơ sở hạ tầng không theo kịp tốc độ bùng nổ dân số.
Cuộc đấu súng giữa quân nổi dậy và quân chính phủ đã dẫn đến tình trạng bế tắc chết người.
Sau nhiều tháng nghiên cứu, các nhà khoa học đã dừng lại vì họ không tìm ra bất kỳ manh mối mới nào.
Hoạt động của nhà máy đã phải dừng lại trong thời gian diễn ra cuộc đình công, dẫn đến việc sản xuất bị đình trệ.
Hai người yêu nhau thấy mình bế tắc vì họ không thể thống nhất về tương lai chung.
Nhiên liệu tên lửa hết giữa chừng khiến tàu vũ trụ đột ngột dừng lại.
Các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái đối địch đã không thể phá vỡ bế tắc và dẫn đến bế tắc.
Cuộc điều tra của sở cảnh sát về vụ án gây chú ý này đã bị đình trệ do thiếu bằng chứng.