Định nghĩa của từ unchangeable

unchangeableadjective

không thể thay đổi

/ʌnˈtʃeɪndʒəbl//ʌnˈtʃeɪndʒəbl/

Từ "unchangeable" là sự kết hợp của hai từ: "un" và "changeable". * **"Un"** là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". * **"Changeable"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēngable", có nghĩa là "có khả năng thay đổi". Do đó, "unchangeable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có khả năng thay đổi". Bản thân từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về các khái niệm như tính bất biến và tính vĩnh cửu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thay đổi

namespace
Ví dụ:
  • The laws of physics are unchangeable and universally applicable, governing the behavior of matter and energy in all parts of the universe.

    Các định luật vật lý không thể thay đổi và có thể áp dụng rộng rãi, chi phối hành vi của vật chất và năng lượng ở mọi nơi trong vũ trụ.

  • The genetic makeup of an individual is an unchangeable characteristic, determining many of their physical and behavioral traits.

    Cấu tạo di truyền của một cá nhân là đặc điểm không thể thay đổi, quyết định nhiều đặc điểm thể chất và hành vi của họ.

  • The accuracy of a mathematical formula is unchangeable, as it is derived from a set of logical and consistent principles.

    Độ chính xác của công thức toán học là không thay đổi vì nó được rút ra từ một tập hợp các nguyên tắc hợp lý và nhất quán.

  • The findings of scientific research are often considered unchangeable, as they have been thoroughly tested and adhere to the scientific method.

    Những phát hiện của nghiên cứu khoa học thường được coi là không thể thay đổi vì chúng đã được thử nghiệm kỹ lưỡng và tuân thủ phương pháp khoa học.

  • The fundamental principles of mathematics, such as the properties of numbers and operations, are unchangeable and apply consistently across all cultures and civilizations.

    Các nguyên tắc cơ bản của toán học, chẳng hạn như tính chất của số và phép tính, là không thay đổi và được áp dụng thống nhất trong mọi nền văn hóa và nền văn minh.

  • The cultural heritage of a community is often considered unchangeable, as it is shaped by the collective experiences, values, and traditions of its members.

    Di sản văn hóa của một cộng đồng thường được coi là bất biến vì nó được hình thành bởi những trải nghiệm, giá trị và truyền thống chung của các thành viên.

  • The structure of the perpetually changing universe may be unchangeable in its fundamental nature, as it obeys the laws of physics and the constant principles of the cosmos.

    Cấu trúc của vũ trụ luôn thay đổi có thể không thay đổi về bản chất cơ bản, vì nó tuân theo các định luật vật lý và các nguyên lý bất biến của vũ trụ.

  • The behavioral patterns of animals may have unchangeable aspects, as they are hardwired by evolution and genetics to adapt to their environments.

    Các kiểu hành vi của động vật có thể có những khía cạnh không thể thay đổi vì chúng được lập trình sẵn thông qua quá trình tiến hóa và di truyền để thích nghi với môi trường.

  • The central tenets of many religions are often considered unchangeable, as they are rooted in ancient scriptures and deeply ingrained beliefs.

    Những giáo lý cốt lõi của nhiều tôn giáo thường được coi là không thể thay đổi vì chúng bắt nguồn từ các kinh sách cổ và niềm tin ăn sâu vào tâm trí.

  • The memories and experiences of an individual are often considered unchangeable, as they shape their personality, beliefs, and emotions, even as new experiences are added throughout their lives.

    Ký ức và trải nghiệm của một cá nhân thường được coi là không thể thay đổi vì chúng hình thành nên tính cách, niềm tin và cảm xúc của họ, ngay cả khi những trải nghiệm mới được thêm vào trong suốt cuộc đời họ.