Định nghĩa của từ gridlock

gridlocknoun

sự tắc nghẽn

/ˈɡrɪdlɒk//ˈɡrɪdlɑːk/

Từ "gridlock" có nguồn gốc từ những năm 1970 để mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông đang hoành hành tại các thành phố ở Hoa Kỳ. Nó bắt nguồn từ khái niệm tắc nghẽn trong đua xe, khi một tay đua bị kẹt khi lùi xe, không thể tiến hoặc lùi. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào năm 1973, khi nhà báo Tom Loftus sử dụng nó để mô tả tình trạng tắc đường trên Đường cao tốc Long Island ở New York. Từ đó, nó lan rộng không chỉ để mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông mà còn để mô tả bất kỳ tình huống bế tắc nào, chẳng hạn như bế tắc chính trị hoặc tắc nghẽn hành chính. Ngày nay, "gridlock" thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà tiến độ bị đình trệ hoặc bế tắc, thường là do xung đột lợi ích, quan điểm đối lập hoặc thiếu nguồn lực.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xem snarl

namespace

a situation in which there are so many cars in the streets of a town that the traffic cannot move at all

tình huống có quá nhiều xe trên đường phố của một thị trấn đến nỗi giao thông không thể di chuyển được

Ví dụ:
  • It’s gridlock between 6.30 and 9.00.

    Tình trạng tắc nghẽn xảy ra từ 6h30 đến 9h00.

  • The protest march created gridlock.

    Cuộc tuần hành phản đối đã gây ra tình trạng tắc nghẽn.

  • roads that are prone to gridlocks

    những con đường dễ bị tắc nghẽn

  • In rush hour, the city center experienced gridlock as cars slowed to a crawl due to heavy traffic.

    Vào giờ cao điểm, trung tâm thành phố bị tắc nghẽn vì xe cộ phải di chuyển chậm lại vì lượng giao thông quá lớn.

  • The streets were gripped by gridlock as commuters tried to navigate through a maze of cars, causing delays of over an hour.

    Đường phố bị tắc nghẽn khi người đi làm cố gắng di chuyển qua mê cung xe cộ, gây ra sự chậm trễ hơn một giờ đồng hồ.

a situation in which people with different opinions are not able to agree with each other and so no action can be taken

một tình huống mà những người có quan điểm khác nhau không thể đồng ý với nhau và do đó không thể thực hiện hành động nào

Ví dụ:
  • Congress is in gridlock.

    Quốc hội đang bế tắc.