Định nghĩa của từ impale

impaleverb

Impale

/ɪmˈpeɪl//ɪmˈpeɪl/

Từ "impale" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi nó được dùng để mô tả một phương pháp trừng phạt và hành quyết tàn bạo. Thực hành man rợ này bao gồm việc đâm một cây sào, cọc hoặc giáo xuyên qua cơ thể của một người còn sống như một hình thức tra tấn hoặc trừng phạt vì phạm tội hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với chính quyền cai trị. Từ tiếng Latin "palus", có nghĩa là "stake" hoặc "cây sào", đóng vai trò là nền tảng cho nguồn gốc của từ "impale." Trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Rumani, tiếng Hungary và tiếng Slovak, thuật ngữ hiện đại cho phương pháp trừng phạt này cũng bắt nguồn từ gốc tiếng Latin. Trong các ngôn ngữ này, nó được viết lần lượt là "sapat", "kopascikal" và "pisat'". Trong tiếng Anh, từ "impale" có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 14 và xuất phát từ động từ tiếng Anh trung đại "impellen", kết hợp từ tiếng Latin "palus" vào quá trình hình thành của nó. "Impellen" có nghĩa là "xuyên thủng" hoặc "xuyên thủng bằng cọc hoặc cột". Lịch sử phong phú đằng sau từ "impale" đóng vai trò như một lời nhắc nhở lạnh lùng về những hình phạt man rợ từng được áp dụng đối với con người, đặt ra câu hỏi về sự phát triển của những tập tục tàn bạo như vậy và cách chúng ta, với tư cách là một xã hội, đã tiến hóa như thế nào kể từ đó để trở nên nhân ái và công bằng hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđâm qua, xiên qua

meaningđóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)

meaning(nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người

exampleto be impaled by a sudden piece of news: bị một tin đột ngột làm ngây người

namespace

to push a sharp pointed object through something

đẩy một vật nhọn xuyên qua vật gì đó

Ví dụ:
  • She impaled a lump of meat on her fork.

    Cô ấy xiên một cục thịt vào nĩa của mình.

  • The warriors impaled their enemies on wooden stakes to keep them at bay.

    Các chiến binh đâm kẻ thù vào cọc gỗ để giữ chúng ở xa.

  • The skewers at the barbecue party were impaled with chunks of juicy meat, sizzling over the grill.

    Những xiên thịt nướng trong bữa tiệc được xiên bằng những miếng thịt ngon ngọt, đang xèo xèo trên vỉ nướng.

  • The chef carefully impaled the vegetables onto the skewers, creating a colorful display for the guests.

    Đầu bếp cẩn thận xiên rau vào que, tạo nên một màn trình diễn đầy màu sắc cho thực khách.

  • The fisherman successfully impaled the struggling fish on the hook, ready to bring it in for dinner.

    Người đánh cá đã thành công khi xiên con cá đang giãy dụa vào lưỡi câu, sẵn sàng mang nó vào làm bữa tối.

Từ, cụm từ liên quan

if you impale yourself on something, or are impaled on it, you have a sharp pointed object pushed into you and you may be caught somewhere by it

nếu bạn đâm vào vật gì đó hoặc bị vật đó đâm vào, bạn có một vật nhọn đâm vào người và bạn có thể bị vật đó vướng vào đâu đó

Ví dụ:
  • He had fallen and been impaled on some iron railings.

    Anh ta đã bị ngã và bị một số lan can sắt đâm vào.