Định nghĩa của từ skewer

skewernoun

xiên

/ˈskjuːə(r)//ˈskjuːər/

Nguồn gốc của từ "skewer" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "schyuere" được sử dụng vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "escicher" có nghĩa là "nhổ (thịt)" hoặc "skewer". Đổi lại, thuật ngữ tiếng Pháp trung đại "escicher" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "escichier", là một từ ghép được hình thành từ "eske" có nghĩa là "spit" và "cheoir" có nghĩa là "đặt" hoặc "put". Bản thân từ tiếng Pháp cổ "eske" bắt nguồn từ tiếng Latin "excres" có nghĩa là "splint" hoặc "small skewer". Thuật ngữ tiếng Latin này có liên quan đến gốc từ nguyên Ấn-Âu "sker" có nghĩa là "cắt" hoặc "mài". Nhìn chung, từ "skewer" có nguồn gốc từ thời Trung cổ và có thể bắt nguồn từ tiếng Latin chỉ một xiên gỗ nhỏ dùng để nướng thịt. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, đi qua nhiều ngôn ngữ khác nhau và được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái xiên (để nướng thịt)

meaning(đùa cợt) gươm, kiếm

type ngoại động từ

meaningxiên (thịt để nướng)

namespace
Ví dụ:
  • The chef carefully threaded chunks of marinated meat onto the skewers.

    Đầu bếp cẩn thận xiên từng miếng thịt ướp vào que xiên.

  • The smell of sizzling meat on skewers wafted through the air as we approached the food stall.

    Mùi thịt xiên nướng xèo xèo lan tỏa trong không khí khi chúng tôi đến gần quầy hàng thực phẩm.

  • I watched as he deftly flipped the skewers on the grill, savoring the sight and sounds of the meat cooking perfectly.

    Tôi quan sát anh ấy khéo léo lật những xiên thịt trên vỉ nướng, thưởng thức cảnh tượng và âm thanh khi thịt chín hoàn hảo.

  • We eagerly reached for the skewers as they were passed down the table, each one bursting with flavor.

    Chúng tôi háo hức với lấy những xiên thịt được chuyền xuống bàn, mỗi xiên đều tràn đầy hương vị.

  • The skewers are the perfect appetizer for a gathering, with the meat juicy and the vegetables tender.

    Xiên nướng là món khai vị hoàn hảo cho một buổi tụ tập, với thịt ngon ngọt và rau mềm.

  • The busy kitchen was a symphony of sizzling and sizzling sounds as the skewers were expertly flipped and brushed with sauce.

    Căn bếp bận rộn vang lên những âm thanh xèo xèo khi những xiên thịt được lật một cách khéo léo và phết nước sốt.

  • The skewers were expertly seasoned with a blend of spices that left us coming back for more.

    Những xiên thịt được tẩm ướp khéo léo với hỗn hợp gia vị khiến chúng tôi muốn quay lại để ăn thêm.

  • We savored every bite, the meat on the skewers as tender as it was flavorful.

    Chúng tôi thưởng thức từng miếng, thịt xiên vừa mềm vừa đậm đà.

  • The skewers added a delightful twist to the traditional grilled fare, leaving us asking for more.

    Những xiên thịt nướng mang đến hương vị thú vị cho món nướng truyền thống, khiến chúng tôi muốn ăn thêm.

  • The chef's mastery was evident in the perfectly cooked skewers, each one a work of art.

    Sự điêu luyện của đầu bếp được thể hiện rõ qua những xiên thịt nướng hoàn hảo, mỗi xiên là một tác phẩm nghệ thuật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches