danh từ
sự đổ máu, sự chém giết
đổ máu
/ˈblʌdʃed//ˈblʌdʃed/"Bloodshed" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp "blood" và "shed". Mặc dù nguồn gốc của "blood" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy, nhưng ý nghĩa của nó vẫn tương đối không đổi theo thời gian. Tuy nhiên, "Shed" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp hơn. Ban đầu nó có nghĩa là "tách ra" hoặc "biến mất", phát triển thành nghĩa là "đổ" hoặc "thả rơi" vào khoảng thế kỷ 14. Đến thế kỷ 15, "bloodshed" xuất hiện như một cách để mô tả hành động đổ máu, đặc biệt là trong bối cảnh bạo lực.
danh từ
sự đổ máu, sự chém giết
Trận chiến tàn khốc đã gây ra cảnh đổ máu kinh hoàng khiến hàng chục sinh mạng vô tội bị cướp đi.
Những kẻ bạo loạn đã tàn phá đường phố, gây ra cảnh đổ máu và tàn phá khủng khiếp.
Vụ thảm sát đã khiến ngôi làng nhỏ này phải hứng chịu cảnh đổ máu kinh hoàng cướp đi sinh mạng của rất nhiều thường dân vô tội.
Vụ tấn công khủng bố đã gây ra một cuộc thảm sát khiến nhiều người thiệt mạng và nhiều người khác bị thương.
Tình trạng bất ổn ở khu vực chiến tranh này đã dẫn đến đổ máu và bạo lực liên tục, khiến hàng trăm người vô tội thiệt mạng.
Những kẻ tấn công không hề thương xót khi chúng bắn bừa bãi vào những người qua đường vô tội, gây ra một cuộc thảm sát đẫm máu khiến cả thành phố bàng hoàng.
Lệnh ngừng bắn ngay lập tức bị phá vỡ khi chúng ta chứng kiến các cuộc giao tranh tiếp diễn, gây ra đổ máu và đau khổ cho con người trên diện rộng.
Tình trạng đổ máu trong thành phố ngày càng gia tăng, có báo cáo về những người đàn ông được trang bị vũ khí hạng nặng đang tàn phá dân thường vô tội mà không bị trừng phạt.
Chiến trường đã trở thành bãi chiến trường khi các phe phái đối địch tiếp tục gây ra cảnh đổ máu và đau khổ.
Làn sóng bạo lực mới nhất một lần nữa đã đẩy khu vực này vào cảnh đổ máu kinh hoàng khiến nhiều người phải cần đến sự chăm sóc y tế khẩn cấp do bị thương nặng trong vụ thảm sát.