Định nghĩa của từ transfix

transfixverb

Transfix

/trænsˈfɪks//trænsˈfɪks/

Nguồn gốc của từ "transfix" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "transfingere", có nghĩa là "đóng đinh xuyên qua". Từ này phát triển vào thời Trung cổ, với cách sử dụng thay đổi để chỉ quá trình đâm hoặc xiên một vật thể, chẳng hạn như thực phẩm hoặc trò chơi, xuyên qua toàn bộ chiều dài của nó, để lại nó xung quanh một giá đỡ thẳng đứng để nấu trên lửa. Động từ "transfix" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của "transfix" phát triển theo thời gian, mô tả quá trình đâm hoặc xiên các vật phẩm, chẳng hạn như mũi tên hoặc vũ khí, khiến chúng cố định tại chỗ, thường gây ra hậu quả chết người. Biến thể tiếng Pháp cổ của "transfix" là "trainfranchier", có nghĩa tương tự. Thuật ngữ "trainfranchier" được giữ nguyên trong tiếng Pháp hiện đại là "transpercer", có nghĩa là "xuyên qua". Tóm lại, "transfix" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "transfingere" có nghĩa là "đóng đinh xuyên qua", và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, từ việc mô tả một quá trình nấu ăn thành việc chỉ một hành động chết người trong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại, là đâm xuyên qua một người hoặc một vật thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđâm qua, giùi qua, xuyên qua

meaning(nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng

exampleto be transfixed with terror: chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp

namespace
Ví dụ:
  • The soprano's performance left the audience transfix as she hit every note with precision and emotion.

    Màn trình diễn của nữ cao khiến khán giả sững sờ khi cô hát đúng từng nốt nhạc một cách chính xác và đầy cảm xúc.

  • The sunset painted the sky with fiery oranges and pinks, transfixing onlookers with its breathtaking display.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng sắc cam và hồng rực rỡ, khiến người xem phải kinh ngạc trước cảnh tượng ngoạn mục.

  • The dancer's fluid movements transfixed the audience, captivating them with her grace and elegance.

    Những chuyển động uyển chuyển của vũ công đã làm say đắm khán giả, quyến rũ họ bằng sự duyên dáng và thanh lịch.

  • The actor's heartfelt monologue transfixed the audience, drawing them in with his raw emotions.

    Lời độc thoại chân thành của nam diễn viên đã làm say đắm khán giả, lôi cuốn họ vào cảm xúc thô sơ của anh.

  • The hotel's stunning architecture transfixed the visitors, with its intricate designs and grandeur.

    Kiến trúc tuyệt đẹp của khách sạn đã làm say đắm du khách với những thiết kế phức tạp và vẻ đẹp nguy nga.

  • The symphony's crescendo left the audience transfixed, mesmerized by the sheer beauty and power of the music.

    Âm hưởng mạnh mẽ của bản giao hưởng khiến khán giả như bị mê hoặc bởi vẻ đẹp tuyệt đối và sức mạnh của âm nhạc.

  • The olympic athlete's record-breaking performance transfixed the crowd, leaving them speechless and in awe.

    Màn trình diễn phá kỷ lục của vận động viên Olympic đã khiến đám đông kinh ngạc và không nói nên lời.

  • The hot air balloon ride offered a transfixing experience, with the view of the landscape below and the sky above creating a surreal, almost dream-like state.

    Chuyến đi khinh khí cầu mang đến một trải nghiệm ngoạn mục, với quang cảnh bên dưới và bầu trời phía trên tạo nên trạng thái siêu thực, gần như mơ.

  • The grocery store's seasonal produce display transfixed the shoppers, with the vibrant colors and fresh smells enticing them to make purchases.

    Gian hàng sản phẩm theo mùa của cửa hàng tạp hóa thu hút người mua sắm với màu sắc rực rỡ và mùi hương tươi mới hấp dẫn họ muốn mua hàng.

  • The teacher's passionate explanation transfixed the students, filling them with a newfound respect and curiosity for the subject matter.

    Lời giải thích đầy nhiệt huyết của giáo viên đã khiến học sinh say mê, khơi dậy trong các em sự tôn trọng và tò mò mới mẻ về môn học.