danh từ
sự chém giết, sự tàn sát
a scene of carnage: cảnh tàn sát; cảnh chiến địa
cuộc tàn sát
/ˈkɑːnɪdʒ//ˈkɑːrnɪdʒ/Từ "carnage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ thế kỷ 14 "carnage", có nghĩa là "butchery" hoặc "slaughter". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "carnem", có nghĩa là "flesh", và hậu tố "-age", tạo thành danh từ chỉ hành động hoặc kết quả. Ban đầu, "carnage" ám chỉ hành động giết và chặt xác động vật để làm thức ăn hoặc làm vật hiến tế. Theo thời gian, hàm ý của thuật ngữ này mở rộng để bao hàm bản chất tàn bạo và ghê rợn của các trận chiến, vụ thảm sát và xung đột bạo lực, nơi nhiều sinh mạng con người bị mất đi. Ngày nay, "carnage" thường được dùng để mô tả hậu quả tàn khốc và hủy diệt của chiến tranh, bạo lực hoặc sự tàn bạo.
danh từ
sự chém giết, sự tàn sát
a scene of carnage: cảnh tàn sát; cảnh chiến địa
Sau vụ tai nạn xe hơi, hiện trường chỉ còn là cảnh tượng hỗn loạn với kim loại cong vênh và kính vỡ.
Trận chung kết kết thúc trong cảnh hỗn loạn khi cả hai đội đều bị thương.
Cơn bão đã để lại dấu vết tàn phá khi nó quét qua thành phố, khiến các tòa nhà bị đổ nát và người dân bị mắc kẹt.
Giữa cuộc bạo loạn, cảnh tàn sát diễn ra khi người dân đánh nhau, cướp bóc và đốt phá.
Khu rừng ngập tràn cảnh tàn sát khi những kẻ săn mồi săn đuổi con mồi không thương tiếc.
Hiện trường vụ xả súng ở trường học là cảnh tượng kinh hoàng, đổ máu và đau buồn.
Cuộc chiến đã gây ra cảnh tàn sát khiến toàn bộ thị trấn bị tàn phá và hàng ngàn người thiệt mạng.
Trận đấu bóng đá vô cùng khốc liệt khi cả hai đội đều ghi được nhiều bàn thắng.
Vụ giẫm đạp tại buổi hòa nhạc đã gây ra cảnh tượng hỗn loạn với nhiều xác người bị giẫm đạp và đám đông bị thương.
Trận chiến khốc liệt giữa hai đội quân là cảnh hỗn loạn của tiếng vũ khí va chạm và tiếng binh lính ngã xuống.