Định nghĩa của từ disembowel

disembowelverb

giải tán

/ˌdɪsɪmˈbaʊəl//ˌdɪsɪmˈbaʊəl/

Từ "disembowel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desentrailler," có nghĩa là "lấy ruột ra." "Des-" có nghĩa là "removal" và "entrailler" bắt nguồn từ tiếng Latin "intestinum," có nghĩa là "gut" hoặc "ruột." Cấu trúc của từ phản ánh hành động theo nghĩa đen: "dis-" (loại bỏ) + "bowel" (ruột). Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã phát triển để chỉ hành động lấy các cơ quan nội tạng, đặc biệt là ruột, ra khỏi cơ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmổ bụng, moi ruột

namespace
Ví dụ:
  • After a vicious fight, the villain disemboweled his opponent with a sharp knife, leaving a gruesome scene of carnage.

    Sau một cuộc chiến tàn khốc, kẻ thủ ác đã moi ruột đối thủ bằng một con dao sắc, để lại một cảnh tượng tàn sát kinh hoàng.

  • In the horrifying scene from the horror movie, the antagonist disemboweled the victim and left her lifeless body on the floor.

    Trong cảnh kinh hoàng của bộ phim kinh dị này, kẻ phản diện đã moi ruột nạn nhân và bỏ lại thi thể không còn sự sống trên sàn nhà.

  • The serial killer left a trail of disemboweled bodies in his wake as he continued to commit gruesome acts.

    Kẻ giết người hàng loạt để lại dấu vết là những thi thể bị moi ruột khi hắn tiếp tục thực hiện những hành động tàn bạo.

  • The mafia boss disemboweled his rival as a message to anyone thinking of crossing him.

    Ông trùm mafia đã moi ruột đối thủ của mình như một thông điệp gửi đến bất kỳ ai có ý định chống lại hắn.

  • The pirates disemboweled the crew of the ship they captured, leaving the vessel empty and devoid of life.

    Bọn cướp biển đã moi ruột thủy thủ đoàn trên con tàu chúng bắt được, khiến con tàu trống rỗng và không còn sự sống.

  • The assassin disemboweled the high-ranking official in a cold, calculated manner, ensuring that he took revenge on his enemy.

    Kẻ ám sát đã moi ruột viên quan chức cấp cao một cách lạnh lùng và có tính toán, đảm bảo rằng ông ta sẽ trả thù được kẻ thù của mình.

  • The group of cannibals disemboweled their victims and consumed their organs and flesh as part of their twisted rituals.

    Nhóm ăn thịt người này moi ruột nạn nhân và ăn nội tạng cũng như thịt của họ như một phần trong nghi lễ kỳ quái của chúng.

  • The butcher disemboweled the animals he was about to sell to the customers, ensuring that the meat was fresh and of high quality.

    Người bán thịt moi ruột những con vật chuẩn bị bán cho khách hàng, đảm bảo rằng thịt tươi và chất lượng cao.

  • In the operation, the surgeon disemboweled the patient to remove a tumor that had grown inside his body.

    Trong ca phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật đã moi ruột bệnh nhân để loại bỏ khối u phát triển bên trong cơ thể.

  • The fighter disemboweled his opponent but quickly regretted his actions, realizing that he had gone too far.

    Võ sĩ này đã moi ruột đối thủ nhưng nhanh chóng hối hận về hành động của mình khi nhận ra rằng mình đã đi quá xa.