Định nghĩa của từ eviscerate

eviscerateverb

phát triển

/ɪˈvɪsəreɪt//ɪˈvɪsəreɪt/

Từ "eviscerate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ex vivus", nghĩa là "ngoài sự sống". Vào thời La Mã, động vật bị hiến tế trong các nghi lễ tôn giáo và các cơ quan nội tạng của chúng được lấy ra để dâng lên các vị thần. Động từ tiếng Latin "viscera" ám chỉ các cơ quan nội tạng và "ex" nghĩa là "ngoài sự sống". "Livus" có thể được hiểu là "sống", mặc dù trong ngữ cảnh này, nó cũng ám chỉ động vật bị moi ruột. Do đó, "eviscerate" có thể bắt nguồn từ người La Mã, những người thực sự lấy nội tạng của động vật khi chúng vẫn còn sống và bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để chỉ "loại bỏ nội tạng" theo nghĩa chung hơn. Từ đó, từ này đã phát triển để bao hàm nghĩa bóng là "lột bỏ phần lõi hoặc phần thiết yếu của một thứ gì đó".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmoi ruột

meaning(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

namespace
Ví dụ:
  • The negative review eviscerated the actor's performance, pointing out every flaw and weakness.

    Bài đánh giá tiêu cực đã chỉ trích diễn xuất của nam diễn viên, chỉ ra mọi khuyết điểm và điểm yếu.

  • The politician's opponent's campaign eviscerated her character, using nothing but lies and misinformation.

    Chiến dịch của đối thủ chính trị gia này đã phá hoại nhân cách của bà bằng những lời dối trá và thông tin sai lệch.

  • The article's eviscerating critique of the movie left no stone unturned, tearing apart the plot, acting, and special effects.

    Bài viết chỉ trích bộ phim một cách sâu sắc, xé nát cốt truyện, diễn xuất và các hiệu ứng đặc biệt.

  • She felt eviscerated after the heated debate, her words twisted and her arguments torn apart.

    Cô cảm thấy bị tổn thương sau cuộc tranh luận gay gắt, lời nói của cô bị bóp méo và lập luận của cô bị bác bỏ.

  • The reviewer's evisceration of the product left no doubt that it was a huge disaster.

    Việc người đánh giá chê bai sản phẩm không để lại dấu vết gì cho thấy đây là một thảm họa lớn.

  • His colleagues' eviscerating comments in the staff meeting left him feeling deflated and defeated.

    Những bình luận chỉ trích gay gắt của đồng nghiệp trong cuộc họp nhân viên khiến ông cảm thấy chán nản và thất bại.

  • The lawyer's eviscerating cross-examination left the witness shaking and stammering.

    Cuộc thẩm vấn gay gắt của luật sư khiến nhân chứng run rẩy và lắp bắp.

  • The meeting's eviscerating feedback left the manager with nothing but reproaches and criticisms.

    Phản hồi gay gắt của cuộc họp chỉ khiến người quản lý phải chỉ trích và trách móc.

  • The doctor's eviscerating diagnosis left the patient with little hope and much uncertainty.

    Chẩn đoán của bác sĩ khiến bệnh nhân hết hy vọng và cảm thấy bất an.

  • The committee's eviscerating report shredded the company's history, highlighting every past misdeed.

    Báo cáo vạch trần của ủy ban đã xé nát lịch sử của công ty, nêu bật mọi hành vi sai trái trong quá khứ.