Định nghĩa của từ immodest

immodestadjective

không lịch sự

/ɪˈmɒdɪst//ɪˈmɑːdɪst/

Từ "immodest" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại. Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong từ tiếng Latin "immodestus," có nghĩa là "không có hoặc không thể hiện sự chừng mực, xấu xí, khiếm nhã". Trong tiếng Anh trung đại, "immodest" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc trang phục không tuân thủ các chuẩn mực xã hội hoặc quy ước đạo đức. Nó thường gắn liền với sự phóng túng hoặc vô đạo đức. Theo thời gian, ý nghĩa của "immodest" đã phát triển để đáp ứng với các giá trị xã hội thay đổi. Ví dụ, vào thế kỷ 18 và 19, nó gắn liền chặt chẽ với trang phục và cách cư xử của phụ nữ, khi các niềm tin bảo thủ về nữ tính và sự khiêm tốn nổi lên. Ngày nay, "immodest" thường được dùng để mô tả trang phục hoặc hành vi được coi là quá hở hang hoặc khiêu khích, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa nhấn mạnh các giá trị bảo thủ. Cách sử dụng của nó thường mang tính chủ quan và phụ thuộc vào ngữ cảnh, phản ánh các quan điểm khác nhau về các vấn đề riêng tư, đạo đức và cách thể hiện cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang

exampleimmodest remarks: những lời nhận xét bất lịch sự

meaningvô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo

namespace

having or showing a very high opinion of yourself and your abilities

có hoặc thể hiện quan điểm rất cao về bản thân và khả năng của bạn

Ví dụ:
  • I am immodest enough to think that I played an important part in her decision.

    Tôi thật thiếu khiêm tốn khi cho rằng mình đóng một vai trò quan trọng trong quyết định của cô ấy.

  • Maria's behavior at the party was incredibly immodest with her revealing dress and excessive flirting.

    Hành vi của Maria tại bữa tiệc vô cùng khiếm nhã với trang phục hở hang và hành động tán tỉnh quá mức.

  • The famous model caused a stir in the fashion world by dressing in a way that many considered immodest.

    Người mẫu nổi tiếng này đã gây chấn động làng thời trang khi ăn mặc theo cách mà nhiều người cho là khiếm nhã.

  • The author's own immodest bragging in the novel distracted from the story's underlying themes.

    Sự khoe khoang khiếm nhã của tác giả trong tiểu thuyết đã làm lu mờ chủ đề cơ bản của câu chuyện.

  • The speaker was caught red-handed in an immodest act, leading to embarrassment and apologetic explanations.

    Người phát biểu đã bị bắt quả tang đang có hành vi khiếm nhã, dẫn đến sự xấu hổ và phải đưa ra lời giải thích xin lỗi.

Từ, cụm từ liên quan

that may shock people because it involves sex or attracts attention in a sexual way

điều đó có thể gây sốc cho mọi người vì nó liên quan đến tình dục hoặc thu hút sự chú ý theo cách tình dục

Ví dụ:
  • an immodest dress

    một bộ váy khiếm nhã