tính từ
((thường) : of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
you do me proud: anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá
to be proud of one's rank: kiêu ngạo về địa vị của mình
tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
to be proud of the victory: tự hào về chiến thắng
the proudest day of my life: ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
tự trọng
to be too proud to beg: quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
phó từ
(thông tục) trọng vọng, trọng đãi
you do me proud: anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá
to be proud of one's rank: kiêu ngạo về địa vị của mình