Định nghĩa của từ shameless

shamelessadjective

không biết xấu hổ

/ˈʃeɪmləs//ˈʃeɪmləs/

Từ "shameless" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó nằm ở cụm từ tiếng Pháp cổ "se meisnes", có nghĩa là "không biết xấu hổ". Bản thân cụm từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ tiếng Latin "sine" (có nghĩa là "without") và động từ tiếng Pháp cổ "meismere" (có nghĩa là "đỏ mặt" hoặc "xấu hổ"). Khái niệm xấu hổ như một cảm xúc đã trở thành trung tâm của xã hội châu Âu thời trung cổ, vì nó được coi là dấu hiệu của đức hạnh đạo đức và sự tôn trọng. Do đó, điều ngược lại với "không biết xấu hổ" bị coi là vô đạo đức, đồi trụy hoặc thiếu sự đàng hoàng cơ bản. Từ "shameless" vẫn giữ nguyên hàm ý tiêu cực trong suốt chiều dài lịch sử, trở thành từ đồng nghĩa với những hành động hoặc hành vi được xã hội công nhận là không thể chấp nhận hoặc vô đạo đức. Trong tiếng Anh hiện đại, "shameless" thường được dùng để mô tả những người không coi trọng các chuẩn mực xã hội, phẩm giá cá nhân hoặc cảm xúc của người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn

namespace
Ví dụ:
  • The CEO gave a shameless pitch to potential investors, completely ignoring their previous feedback.

    Vị CEO đã đưa ra lời chào hàng trơ ​​tráo với các nhà đầu tư tiềm năng, hoàn toàn phớt lờ phản hồi trước đó của họ.

  • She had a shameless laugh at her own joke and thoroughly enjoyed the attention it brought her.

    Cô ấy cười không biết xấu hổ vì trò đùa của mình và thực sự thích thú khi được mọi người chú ý đến.

  • The actor had a shameless moment of self-promotion during the interview, shamelessly plugging his latest movie.

    Nam diễn viên đã có một khoảnh khắc tự quảng cáo trơ tráo trong buổi phỏng vấn khi quảng cáo bộ phim mới nhất của mình một cách trơ tráo.

  • The politician tried to shamelessly deny any wrongdoing, even after evidence was presented against him.

    Chính trị gia này đã cố gắng phủ nhận mọi hành vi sai trái một cách trơ tráo, ngay cả khi có bằng chứng chống lại ông ta.

  • The chef proudly served a dish that was undercooked and burned, displaying a complete lack of shame.

    Đầu bếp tự hào phục vụ một món ăn chưa chín và bị cháy, thể hiện sự thiếu biết xấu hổ.

  • The social media influencer shamelessly promoted a product that she had been paid to endorse, without any regard for its actual merit.

    Người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã vô liêm sỉ quảng bá một sản phẩm mà cô ta được trả tiền để chứng thực, mà không hề quan tâm đến giá trị thực sự của sản phẩm đó.

  • He had a shameless outburst during the board meeting, accusing his colleagues of betraying the company.

    Ông đã nổi cơn thịnh nộ trong cuộc họp hội đồng quản trị, cáo buộc các đồng nghiệp phản bội công ty.

  • The author had a shameless plug for his upcoming book in the middle of the interview, leaving the host feeling annoyed.

    Tác giả đã vô liêm sỉ quảng cáo cho cuốn sách sắp ra mắt của mình ngay giữa buổi phỏng vấn, khiến người dẫn chương trình cảm thấy khó chịu.

  • The athlete had a shameless display of sportsmanship, pretending to congratulate his opponent while secretly plotting his revenge.

    Vận động viên này đã thể hiện tinh thần thể thao một cách trơ tráo, giả vờ chúc mừng đối thủ nhưng lại âm thầm lên kế hoạch trả thù.

  • The comedian had a shameless joke that bordered on political satire, leaving the audience uncomfortably giggling.

    Nghệ sĩ hài đã có một trò đùa trơ tráo gần giống như châm biếm chính trị, khiến khán giả cười khúc khích một cách khó chịu.