Định nghĩa của từ overconfident

overconfidentadjective

quá tự tin

/ˌəʊvəˈkɒnfɪdənt//ˌəʊvərˈkɑːnfɪdənt/

"Overconfident" là một từ tương đối hiện đại, có từ những năm 1800. Đây là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: * **Over:** có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "quá mức". * **Confident:** có nghĩa là "có niềm tin mạnh mẽ vào bản thân hoặc khả năng của một người". Từ này xuất hiện như một cách để mô tả một người có niềm tin quá mức vào khả năng của họ, thường dẫn đến phán đoán kém và sai lầm. Tuy nhiên, khái niệm tự tin thái quá đã tồn tại lâu hơn nhiều, vì con người luôn có xu hướng đánh giá quá cao khả năng của mình.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningquá tin, cả tin

namespace
Ví dụ:
  • The sales executive's overconfident demeanor often led to overselling and missed targets.

    Thái độ quá tự tin của giám đốc bán hàng thường dẫn đến việc bán quá mức và bỏ lỡ mục tiêu.

  • Despite the negative feedback, the CEO remained overconfident about the decision he had made.

    Bất chấp những phản hồi tiêu cực, vị CEO vẫn quá tự tin về quyết định của mình.

  • The attorney's overconfident attitude in court got her into trouble when she failed to review critical evidence.

    Thái độ quá tự tin của luật sư tại tòa đã khiến cô gặp rắc rối khi không xem xét các bằng chứng quan trọng.

  • The team's overconfidence caused them to underestimate their opponent's strength, resulting in a shocking loss.

    Sự tự tin thái quá của đội đã khiến họ đánh giá thấp sức mạnh của đối thủ, dẫn đến một trận thua đáng tiếc.

  • The applicant's overconfidence during the job interview led the employer to question their experience and commitment.

    Sự tự tin quá mức của ứng viên trong buổi phỏng vấn xin việc khiến nhà tuyển dụng nghi ngờ về kinh nghiệm và sự tận tâm của họ.

  • The overconfident athlete's arrogance on the field distracted them, leading to crucial errors.

    Sự kiêu ngạo của vận động viên quá tự tin trên sân đã khiến họ mất tập trung, dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.

  • The researcher's overconfidence in the accuracy of his results left him blindsided by unexpected findings.

    Sự tự tin quá mức của nhà nghiên cứu vào độ chính xác của kết quả đã khiến ông phải ngạc nhiên trước những phát hiện bất ngờ.

  • The overconfident student's underestimation of the exam's difficulty led to a dismal performance.

    Việc học sinh quá tự tin đánh giá thấp độ khó của kỳ thi đã dẫn đến kết quả thi kém.

  • The investor's overconfidence in his choices left him with significant losses when the market took a downward turn.

    Sự tự tin quá mức của nhà đầu tư vào lựa chọn của mình đã khiến ông phải chịu những tổn thất đáng kể khi thị trường đi xuống.

  • The overconfident boss's lack of humility and willingness to take on too much ultimately led to burnout and decreased productivity in the team.

    Sự thiếu khiêm tốn và sẵn sàng đảm nhận quá nhiều việc của ông chủ quá tự tin cuối cùng đã dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất trong nhóm.