Định nghĩa của từ flamboyant

flamboyantadjective

(cây) phượng

/flamˈbɔɪənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ này sau đó được chuyển thể để mô tả thứ gì đó phô trương, hào nhoáng hoặc được trang trí xa hoa, giống như đặc điểm kiến ​​trúc ban đầu. Nghĩa của từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 và được dùng để mô tả mọi thứ, từ kiểu tóc của mọi người đến hoa và thậm chí cả phong cách nhảy. Ngày nay, "flamboyant" thường được dùng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó táo bạo, thu hút sự chú ý và tự hào không hề che giấu về phong cách riêng của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu

examplea flamboyant speech: bài nói khoa trương

meaning(kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa

type danh từ

meaning(thực vật học) cây phượng

meaninghoa phượng

examplea flamboyant speech: bài nói khoa trương

namespace

different, confident and exciting in a way that attracts attention

khác biệt, tự tin và thú vị theo cách thu hút sự chú ý

Ví dụ:
  • a flamboyant gesture/style/personality

    một cử chỉ/phong cách/tính cách rực rỡ

  • He was flamboyant and temperamental on and off the stage.

    Anh ấy rất hào hoa và nóng nảy trong và ngoài sân khấu.

  • The peacock spread its flamboyant feathers as it strutted across the garden, displaying its vibrant colors to attract a mate.

    Con công xòe bộ lông rực rỡ của mình khi sải bước khắp khu vườn, phô bày màu sắc rực rỡ để thu hút bạn tình.

  • The dancer twirled and leapt, her flamboyant costume and graceful movements taking the audience's breath away.

    Cô vũ công xoay tròn và nhảy, bộ trang phục lộng lẫy và những chuyển động uyển chuyển của cô khiến khán giả phải nín thở.

  • The movie star arrived on the red carpet in a flamboyant outfit, complete with feathers, sequins, and a train that seemed longer than the length of a football field.

    Ngôi sao điện ảnh xuất hiện trên thảm đỏ trong bộ trang phục lộng lẫy, đính đầy lông vũ, kim sa và đuôi váy dài hơn cả chiều dài của một sân bóng đá.

brightly coloured and likely to attract attention

màu sắc rực rỡ và có khả năng thu hút sự chú ý

Ví dụ:
  • flamboyant clothes/designs

    quần áo/thiết kế rực rỡ