tính từ
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
phô trương
/ˌɒstenˈteɪʃəs//ˌɑːstenˈteɪʃəs/Từ "ostentatious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ostentare", có nghĩa là "trình bày", "trưng bày" hoặc "trưng bày". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "khoe khoang" hoặc "làm một màn trình diễn". Nghĩa hiện đại của "ostentatious," ám chỉ một thứ gì đó được đặc trưng bởi sự phô trương thô tục hoặc quá mức, phát triển theo thời gian. Nguồn gốc của từ này cho thấy mối liên hệ của nó với hành động khiến bản thân trở nên đáng chú ý hoặc nổi bật, thường là với mục đích thu hút sự chú ý.
tính từ
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
showing your wealth or status in a way that is intended to impress people
thể hiện sự giàu có hoặc địa vị của bạn theo cách nhằm gây ấn tượng với mọi người
trang sức vàng phô trương
sự phô trương của cải
Ngôi biệt thự xa hoa của triệu phú, với sàn đá cẩm thạch sáng bóng và đồ đạc bằng vàng trang trí công phu, toát lên vẻ xa hoa.
Cô đeo một chiếc vòng cổ kim cương lấp lánh và một chiếc váy trễ vai làm từ lụa tốt nhất, bộ trang phục xa hoa của cô khiến mọi người phải ngoái nhìn khi cô bước vào phòng.
Chiếc xe thể thao hào nhoáng bấm còi inh ỏi khi chủ xe nhấn ga, thể hiện sự phô trương về sự giàu có và quyền lực.
Từ, cụm từ liên quan
done in a very obvious way so that people will notice it
được thực hiện một cách rất rõ ràng để mọi người sẽ chú ý đến nó
Anh ta ngáp một cách phô trương.