Định nghĩa của từ unappetizing

unappetizingadjective

không hấp dẫn

/ʌnˈæpɪtaɪzɪŋ//ʌnˈæpɪtaɪzɪŋ/

Từ "unappetizing" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "appetizing". Bản thân "Appetizing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "appetit", có nghĩa là "mong muốn ăn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "appetitus", cũng có nghĩa là "mong muốn, sự thèm ăn". Do đó, "unappetizing" theo nghĩa đen được dịch là "không khơi dậy ham muốn ăn". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh sự tập trung ngày càng tăng vào trải nghiệm giác quan về thực phẩm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông làm cho ăn ngon miệng

meaningkém ngon lành

namespace
Ví dụ:
  • The leftover food in the fridge had an unappetizing smell, making me lose my appetite.

    Thức ăn thừa trong tủ lạnh có mùi khó chịu, khiến tôi mất cảm giác thèm ăn.

  • The crushed insects on the windowpane created an unappetizing stain that spoiled the view.

    Những con côn trùng bị đè bẹp trên cửa sổ tạo nên những vết bẩn khó coi làm hỏng quang cảnh.

  • The lukewarm soup in front of me appeared completely unappetizing, with separated fat and wilted vegetables.

    Món súp nguội ngắt trước mặt tôi trông hoàn toàn không hấp dẫn, với mỡ tách ra và rau héo.

  • The bits of dry crumbs on the counter made the fresh bread seem unappetizing and uneasy to touch.

    Những mẩu vụn khô trên quầy bếp khiến ổ bánh mì mới có vẻ kém ngon miệng và không thoải mái khi chạm vào.

  • The cooking odor in the dining area made the entire room seem unappetizing and uninviting.

    Mùi thức ăn trong phòng ăn khiến cả căn phòng có vẻ kém hấp dẫn và kém ngon miệng.

  • The expired canned goods on the supermarket shelf looked unappetizing, causing me to avoid them.

    Những đồ hộp đã hết hạn trên kệ siêu thị trông không hấp dẫn, khiến tôi phải tránh xa chúng.

  • The unappetizing sight of slimy vegetables put me off from finishing my dinner.

    Cảnh tượng khó chịu của những loại rau nhớt nháp khiến tôi không thể ăn hết bữa tối.

  • The stale smell of the old bread made my mouth feel unappetizing, causing me to avoid it completely.

    Mùi ôi thiu của ổ bánh mì cũ khiến miệng tôi thấy mất ngon, khiến tôi hoàn toàn tránh xa nó.

  • The moldy doughnut lying forlorn on the plate appeared completely unappetizing, causing me to wince.

    Chiếc bánh rán mốc meo nằm trơ trọi trên đĩa trông chẳng có chút hấp dẫn nào, khiến tôi phải nhăn mặt.

  • The overcooked broccoli on my plate looked unappetizing, with a metallic sheen and a soft, mushy texture, making me lose my appetite completely.

    Bông cải xanh nấu quá chín trên đĩa của tôi trông không hấp dẫn, có màu sáng như kim loại và kết cấu mềm nhũn, khiến tôi hoàn toàn mất cảm giác thèm ăn.