Định nghĩa của từ hurrah

hurrahexclamation

hoan hô

/həˈrɑː//həˈrɑː/

Nguồn gốc của từ "hurrah" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Ireland "oro", có nghĩa là "hurrah" hoặc "niềm vui". Những người lính Ireland, những người phục vụ trong quân đội Anh, thường được cho là đã phổ biến từ này. Những người lính Ireland đã sử dụng thuật ngữ "oro" để cổ vũ đồng đội của họ trong các cuộc tập trận và diễu hành quân sự. Thuật ngữ này sớm được những người lính Anh ưa chuộng và cuối cùng đã tìm được chỗ đứng trong vốn từ vựng tiếng Anh rộng hơn. Lần đầu tiên từ "hurrah" được ghi nhận trong tiếng Anh là trong ấn bản năm 1813 của tờ báo The Times, khi từ này được sử dụng để cổ vũ một nhóm nhạc quân đội. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng như một câu cảm thán vui vẻ để thể hiện sự tán thành, phấn khích hoặc niềm vui. Về lâu dài, việc sử dụng "hurrah" đã trở nên ít phổ biến hơn do sự phổ biến của các câu cảm thán vui vẻ khác như "yahoo" và "huzzah". Mặc dù vậy, "hurrah" vẫn xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học và bối cảnh lịch sử. Tóm lại, nguồn gốc của từ "hurrah" có thể bắt nguồn từ "oro" của Ireland và việc sử dụng rộng rãi của những người lính Ireland trong quân đội Anh trong thế kỷ 19. Thuật ngữ này được những người lính Anh ưa chuộng và cuối cùng đã đi vào sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type thán từ

meaninghoan hô

examplehip, hip, hurrah!: hoan hô! hoan hô!

type danh từ

meaningtiếng hoan hô

examplehip, hip, hurrah!: hoan hô! hoan hô!

namespace
Ví dụ:
  • The team scored a winning goal in the last minute, and the entire stadium erupted in hurrahs and cheers.

    Đội đã ghi được bàn thắng quyết định vào phút cuối cùng và toàn bộ sân vận động bùng nổ trong tiếng reo hò và cổ vũ.

  • The musicians played their final chord, and the audience leaped to their feet, shouting hurrahs and clapping wildly.

    Các nhạc công chơi hợp âm cuối cùng và khán giả đứng bật dậy, reo hò và vỗ tay nhiệt liệt.

  • The fireworks lit up the sky, and the onlookers cheered and shouted hurrahs in delight.

    Pháo hoa thắp sáng bầu trời, và những người chứng kiến ​​reo hò và reo hò trong sự thích thú.

  • The runner crossed the finish line, and the crowd behind the tapes cheered and hurrahed in jubilation.

    Người chạy đã về đích, và đám đông phía sau băng ghi hình reo hò và reo hò trong sự hân hoan.

  • The trapdoor opened, and the performer emerged, sparkling in a sequinned costume, eliciting hurrahs and amused gasps from the audience.

    Cửa sập mở ra, và người biểu diễn xuất hiện, lấp lánh trong bộ trang phục lấp lánh, khiến khán giả reo hò và thích thú.

  • The circus clowns entered the tent, waving and grinning like fools, and the children screamed hurrahs and laughed until their bellies ached.

    Những chú hề xiếc bước vào lều, vẫy tay và cười toe toét như những kẻ ngốc, còn bọn trẻ thì hét lớn và cười đến mức đau bụng.

  • The teacher announced that the class had aced their exam, and the students cheered and shouted hurrahs in celebration.

    Giáo viên thông báo rằng lớp đã đạt điểm cao trong kỳ thi, và các học sinh reo hò và reo hò ăn mừng.

  • The grandparent's musical ensemble played after dinner, and the guests applauded and hurrahed at the end of each song.

    Đoàn nhạc của ông bà sẽ biểu diễn sau bữa tối, và các vị khách vỗ tay và reo hò khi mỗi bài hát kết thúc.

  • The contestant answered every question correct, and the audience roared and hurrahed in excitement.

    Thí sinh trả lời đúng mọi câu hỏi và khán giả reo hò phấn khích.

  • The school's sports team won the championship, and the schoolyard was filled with joyful shouts of hurrahs and jumping around.

    Đội thể thao của trường đã giành chức vô địch, và sân trường tràn ngập tiếng reo hò và nhảy nhót vui sướng.