danh từ
sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ
((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám
vẻ xán lạn, vẻ tươi vui
vui tươi
/ˈɡeɪəti//ˈɡeɪəti/Từ "gaiety" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gaieté", dùng để chỉ niềm vui, sự hân hoan hoặc lễ kỷ niệm. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "gaudere", có nghĩa là "vui mừng" hoặc "vui mừng". Trong tiếng Anh trung đại, từ "gaiété" được mượn từ tiếng Pháp cổ và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là vui mừng, hân hoan hoặc hân hoan. Theo thời gian, cách viết đã được chuẩn hóa thành "gaiety" và nghĩa được mở rộng để bao gồm sự vui vẻ, tươi sáng hoặc tinh thần vô tư. Ngày nay, từ "gaiety" thường được dùng để mô tả bầu không khí vui vẻ hoặc sôi động, chẳng hạn như một bữa tiệc hoặc cuộc tụ họp tràn ngập niềm vui.
danh từ
sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ
((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám
vẻ xán lạn, vẻ tươi vui
Lễ hội hóa trang thường niên ở Rio de Janeiro mang đến không khí vui tươi lan tỏa đến tất cả mọi người tham dự.
Tiếng cười của cô vang lên với sự vui vẻ vô tư lự và dễ lây lan.
Lễ kỷ niệm 200 năm ngày khánh thành bến cảng của thị trấn nhỏ này tràn ngập niềm vui và sự hân hoan vô bờ.
Những bước nhảy hào hoa của anh đã mang đến một chút không khí vui tươi của thế giới cũ cho phòng khiêu vũ.
Gương mặt trẻ thơ tràn đầy niềm vui hân hoan khi chúng lướt xuống con dốc phủ đầy tuyết trên xe trượt tuyết.
Bầu không khí bãi biển tràn ngập ánh nắng mang đến cảm giác vui tươi thoải mái, lý tưởng để tắm nắng mùa hè.
Các cuộc diễu hành đường phố địa phương trong mùa lễ hội tôn vinh các điệu múa dân gian truyền thống, thổi vào không khí niềm vui hân hoan.
Cô ấy xoay tròn trên sàn nhảy, tận hưởng cuộc sống với sự phấn khích vui vẻ đầy cuốn hút.
Những đồ trang trí lễ hội, tiệc chay thịnh soạn và những cuộc trò chuyện vui vẻ đã tạo nên bầu không khí vui tươi tại bữa tiệc.
Sự vui vẻ của cô lan tỏa đến toàn bộ nhóm, nâng cao tâm trạng và tinh thần của họ.
All matches