Định nghĩa của từ rejoice

rejoiceverb

hân hoan

/rɪˈdʒɔɪs//rɪˈdʒɔɪs/

Từ "rejoice" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rejouer", có nghĩa là "vui lên" hoặc "hạnh phúc trở lại". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") với từ "joie" (có nghĩa là "joy"), vì vui mừng thường là cảm giác mà mọi người trải qua hết lần này đến lần khác. Lần đầu tiên từ tiếng Anh "rejoice" được ghi chép là trong văn bản tiếng Anh trung đại "The McEiffe Leabar", được viết vào thế kỷ 14. Nghĩa của từ trong tài liệu này là "thưởng thức" hoặc "tự tận hưởng", điều này cho thấy việc sử dụng từ "rejoice" không phải lúc nào cũng mang hàm ý tôn giáo. Trong Kinh thánh, từ tiếng Hy Lạp "chairein" (χαίρειν) thường được dùng để chỉ sự vui mừng, bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ghre- (có nghĩa là "la hét" hoặc "to rejoice"). "Chairein" thường được dịch là "rejoice" trong nhiều văn bản Cơ đốc giáo, vì Kinh thánh dạy độc giả vui mừng trong đức tin và lòng nhân từ của Chúa. Nhìn chung, từ "rejoice" đã phát triển theo thời gian và đã trở thành biểu tượng cho nhiều cung bậc cảm xúc, từ hạnh phúc và khoái lạc đơn giản đến sự tôn thờ tôn giáo và lòng biết ơn đối với sự quan phòng của Chúa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ

examplewe are rejoiced to see him here: chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây

examplethe boy's success rejoiced his mother's heart: sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ

type nội động từ

meaningvui mừng, hoan

examplewe are rejoiced to see him here: chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây

examplethe boy's success rejoiced his mother's heart: sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ

meaning(: in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)

exampleto rejoice in something: rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)

meaningvui chơi; liên hoan, ăn mừng

namespace
Ví dụ:
  • The churchgoers rejoiced as the new priest delivered a powerful sermon.

    Những người đi nhà thờ vui mừng khi vị linh mục mới có bài giảng sâu sắc.

  • The parents rejoiced as they welcomed their healthy baby into the world.

    Cha mẹ vui mừng khi chào đón đứa con khỏe mạnh của mình đến với thế giới.

  • The team rejoiced as they scored the winning goal in the championship game.

    Toàn đội vui mừng khi ghi được bàn thắng quyết định trong trận chung kết.

  • The community rejoiced as the cleanup efforts finally restored order after the natural disaster.

    Cộng đồng vui mừng khi nỗ lực dọn dẹp cuối cùng đã khôi phục được trật tự sau thảm họa thiên nhiên.

  • The school choir rejoiced as they received a standing ovation for their exceptional performance.

    Dàn hợp xướng của trường vui mừng khi nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt cho phần trình diễn đặc biệt của mình.

  • The students rejoiced as they received excellent grades on their exams.

    Các em học sinh vui mừng khi nhận được điểm cao trong kỳ thi.

  • The patients rejoiced as they were discharged from the hospital, free from illness.

    Các bệnh nhân vui mừng khi được xuất viện, không còn bệnh tật nữa.

  • The volunteers rejoiced as they completed the charity drive, exceeding the fundraising goal.

    Các tình nguyện viên vui mừng khi hoàn thành chiến dịch từ thiện và vượt qua mục tiêu gây quỹ.

  • The student athletes rejoiced as they qualified for the national tournament.

    Các vận động viên là sinh viên vui mừng khi đủ điều kiện tham dự giải đấu toàn quốc.

  • The grandparents rejoiced as they held their new grandchild for the first time.

    Ông bà vui mừng khi lần đầu tiên được bế đứa cháu mới sinh.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

rejoice in the name of…
(British English, humorous)to have a name that sounds funny
  • He rejoiced in the name of Owen Owen.