Định nghĩa của từ cheers

cheersexclamation

Chúc mừng

/tʃɪəz//tʃɪrz/

Từ "cheers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cēran", có nghĩa là "quay" hoặc "xoắn". Từ này có thể đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "chere" có nghĩa là "face" hoặc "khuôn mặt", và cuối cùng thành "cheer" có nghĩa là "joy" hoặc "tinh thần tốt". Theo thời gian, "cheer" đã trở nên gắn liền với những biểu hiện của sự hạnh phúc, chẳng hạn như một lời chúc mừng. Cụm từ "to your good cheer" đã phát triển thành "cheers," biểu thị một biểu hiện chung về những lời chúc tốt đẹp và sự thích thú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vui vẻ, sự khoái trá

meaningsự cổ vũ, sự khuyến khích

examplecheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!

meaningsự hoan hô; tiêng hoan hô

examplespeaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

type ngoại động từ

meaninglàm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)

meaning(: on) khích lệ, cổ vũ

examplecheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!

meaninghoan hô, tung hô

examplespeaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

namespace

a word that people say to each other as they lift up their glasses to drink

một từ mà mọi người nói với nhau khi họ nâng ly lên để uống

thank you

Cảm ơn

Ví dụ:
  • ‘Have another biscuit.’ ‘Cheers.’

    ‘Ăn một cái bánh quy nữa nhé.’ ‘Chúc mừng.’

goodbye

tạm biệt

Ví dụ:
  • Cheers then. See you later.

    Chúc mừng nhé. Hẹn gặp lại.

Từ, cụm từ liên quan