tính từ
giới hạn, hạn chế
hạn chế, giới hạn
/kənˈfʌɪnd/"Confined" bắt nguồn từ tiếng Latin "confinis", có nghĩa là "boundary" hoặc "giới hạn". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "confin", có nghĩa là "confined" hoặc "giới hạn", và sau đó thành tiếng Anh "confined." Ý nghĩa ban đầu của "confined" phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó là "restricted" hoặc "enclosed" trong một ranh giới, dù là ranh giới vật lý hay ẩn dụ. Điều này khiến "confined" trở thành một từ mạnh mẽ để diễn tả sự hạn chế, hạn chế và giam cầm.
tính từ
giới hạn, hạn chế
Người tù bị giam trong phòng giam trong hai tuần như một hình phạt cho hành động của mình.
Bệnh nhân phải nằm liệt giường sau khi trải qua ca phẫu thuật lớn.
Các loài động vật bị nhốt trong lồng trong quá trình vận chuyển đến nhà mới.
Người con trai bị quản thúc tại gia vì có liên quan đến một vụ án hình sự.
Người phụ nữ phải ngồi xe lăn sau một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng.
Con chó bị nhốt vào cũi trong suốt thời gian bác sĩ thú y đến thăm để ngăn chặn mọi nỗ lực trốn thoát.
Những người lính bị giam giữ trong doanh trại trong suốt thời chiến do khu vực này bị ném bom dữ dội.
Đứa trẻ bị nhốt trong phòng một tuần như một biện pháp kỷ luật.
Những tên tội phạm bị giam giữ trong phòng giam ở nhà tù an ninh tối đa.
Tên miền đã bị giới hạn cho người đăng ký do có tranh chấp với bên khác.
All matches