Định nghĩa của từ greenhouse

greenhousenoun

nhà kính

/ˈɡriːnhaʊs//ˈɡriːnhaʊs/

Thuật ngữ "greenhouse" có một lịch sử thú vị. Từ "greenhouse" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một loại vườn hoặc nhà kính ban đầu được làm bằng kính. Mục đích của những cấu trúc này là tạo ra một môi trường ấm áp và ẩm ướt để cây trồng phát triển quanh năm, ngay cả trong khí hậu lạnh. Bản thân thuật ngữ "greenhouse" được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "grēne" có nghĩa là "green" và "hūs" có nghĩa là "house". Vào thế kỷ 17, nhiều hộ gia đình giàu có đã xây dựng những loại cấu trúc này để trưng bày các loại cây và hoa kỳ lạ của họ. Theo thời gian, thiết kế và chức năng của nhà kính đã phát triển để ưu tiên hiệu quả năng lượng và kiểm soát khí hậu chính xác, cho phép tạo ra các điều kiện phát triển cụ thể cần thiết cho nhiều loại cây trồng. Ngày nay, nhà kính được sử dụng cho mọi thứ, từ nghiên cứu thực vật đến nông nghiệp thương mại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà kính (trồng rau, hoa)

namespace
Ví dụ:
  • In the greenhouse, the plants grew faster due to the controlled environment with warm temperatures and plenty of light.

    Trong nhà kính, cây phát triển nhanh hơn nhờ môi trường được kiểm soát với nhiệt độ ấm áp và nhiều ánh sáng.

  • The greenhouse was filled with rows upon rows of lush greenery, from delicate orchids to hearty tomatoes.

    Nhà kính ngập tràn những hàng cây xanh tươi tốt, từ những cây lan mỏng manh đến những cây cà chua cứng cáp.

  • The scientist tinkered with the greenhouse's temperature settings, trying to optimize the growth of the rare and exotic species she was studying.

    Nhà khoa học đã điều chỉnh nhiệt độ trong nhà kính, cố gắng tối ưu hóa sự phát triển của các loài sinh vật quý hiếm và kỳ lạ mà bà đang nghiên cứu.

  • The couple walked through the greenhouse, marveling at the vast array of colors and textures, from the vibrant reds of the peppers to the soft greens of the succulents.

    Cặp đôi đi bộ qua nhà kính, ngạc nhiên trước vô số màu sắc và kết cấu, từ màu đỏ rực rỡ của ớt đến màu xanh dịu nhẹ của các loại cây mọng nước.

  • Despite the glass walls and roof, the air inside the greenhouse was surprisingly humid, a testament to the high level of moisture needed to keep the plants thriving.

    Mặc dù có tường và mái bằng kính, không khí bên trong nhà kính vẫn có độ ẩm đáng ngạc nhiên, chứng tỏ cần có độ ẩm cao để cây phát triển tốt.

  • The greenhouse was a microcosm of nature's perfect balance: a harmonious dance between light and dark, moisture and dryness.

    Nhà kính là một mô hình thu nhỏ của sự cân bằng hoàn hảo của thiên nhiên: điệu nhảy hài hòa giữa sáng và tối, giữa ẩm và khô.

  • After a particularly brutal winter storm, the greenhouse sustained some minor damage, but the plants inside remained largely unscathed, a testament to the durability of the greenhouse's design.

    Sau một cơn bão mùa đông đặc biệt khắc nghiệt, nhà kính đã bị hư hại nhẹ, nhưng cây trồng bên trong hầu như không bị ảnh hưởng, minh chứng cho độ bền của thiết kế nhà kính.

  • The amateur gardener spent hours in the greenhouse, carefully tending to his orchids and discussions, honing his skills and perfecting his craft.

    Người làm vườn nghiệp dư đã dành nhiều giờ trong nhà kính, cẩn thận chăm sóc những cây lan và thảo luận, mài giũa kỹ năng và hoàn thiện nghề của mình.

  • The retired botanist spent her days in the greenhouse, reading scientific journals and cataloging newly discovered plant species, eager to share her knowledge with the rest of the scientific community.

    Nhà thực vật học đã nghỉ hưu này dành thời gian trong nhà kính, đọc các tạp chí khoa học và lập danh mục các loài thực vật mới được phát hiện, mong muốn chia sẻ kiến ​​thức của mình với cộng đồng khoa học.

  • The greenhouse's climate control system worked in synergy with the plants inside, creating the perfect environment for their growth and resulting in stunning, otherworldly blooms that left visitors breathless.

    Hệ thống kiểm soát khí hậu của nhà kính hoạt động ăn ý với các loại cây bên trong, tạo ra môi trường hoàn hảo cho sự phát triển của chúng và cho ra đời những bông hoa tuyệt đẹp, kỳ lạ khiến du khách phải trầm trồ.

Từ, cụm từ liên quan